Định nghĩa của từ staff sergeant

staff sergeantnoun

trung sĩ tham mưu

/ˈstɑːf sɑːdʒənt//ˈstæf sɑːrdʒənt/

Thuật ngữ "staff sergeant" ban đầu xuất hiện trong Quân đội Anh vào cuối thế kỷ 19. Trước đó, các ký hiệu cho các sĩ quan không ủy nhiệm trên cấp bậc trung sĩ khá đa dạng và không có hệ thống đặt tên thống nhất. Tuy nhiên, vào năm 1881, Bộ Chiến tranh (một bộ phận của chính phủ Anh chịu trách nhiệm về tổ chức và quản lý quân đội) đã đưa ra một cấu trúc cấp bậc chuẩn hóa bao gồm một chức danh mới: trung sĩ tham mưu. Cấp bậc mới này được tạo ra để phân biệt các sĩ quan không ủy nhiệm cấp cao với những người phục vụ trong vai trò hành chính hơn, chẳng hạn như nhân viên văn phòng hoặc giảng viên, và được dự định sẽ chỉ dành cho một số ít người được chọn. Sau đó, chức danh "staff sergeant" được đưa ra vào năm 1898 như một bậc thấp hơn so với trung sĩ tham mưu, chủ yếu là để giải quyết tình trạng thiếu sự thăng tiến được nhận thức đối với các sĩ quan không ủy nhiệm cấp thấp hơn. Người ta cho rằng thuật ngữ "staff" được chọn để nhấn mạnh bản chất hỗ trợ và cố vấn của vai trò này, phân biệt với "trung sĩ tiểu đoàn" đơn thuần, dùng để chỉ các sĩ quan không ủy nhiệm quản lý các tiểu đoàn trên thực địa. Việc đưa "staff sergeant" vào như một cấp bậc riêng biệt thể hiện sự thay đổi khỏi hệ thống Quân đội Anh truyền thống về trách nhiệm tăng dần khi một NCO thăng cấp, hướng tới một con đường sự nghiệp chính thức và rõ ràng hơn. Ngày nay, thuật ngữ "staff sergeant" được Quân đội Anh cũng như nhiều tổ chức quân sự quốc tế khác sử dụng và nguồn gốc của nó tiếp tục phản ánh bản chất hành chính và cố vấn của vai trò này.

namespace
Ví dụ:
  • The military unit has assigned Staff Sergeant Smith to supervise the training program for new recruits.

    Đơn vị quân đội đã phân công Trung sĩ Smith giám sát chương trình đào tạo cho tân binh.

  • The police department promoted Officer Jones to the rank of Staff Sergeant and assigned him to lead the street crimes task force.

    Sở cảnh sát đã thăng chức cho Sĩ quan Jones lên cấp Trung sĩ và giao cho ông nhiệm vụ chỉ huy lực lượng đặc nhiệm phòng chống tội phạm đường phố.

  • Staff Sergeant Davis received a commendation from her superiors for her exemplary service as the commanding officer of the base motorpool.

    Trung sĩ Davis đã nhận được lời khen ngợi từ cấp trên vì sự phục vụ gương mẫu của cô với tư cách là sĩ quan chỉ huy đoàn xe cơ giới của căn cứ.

  • The Staff Sergeant advised the lieutenant to pursue a more aggressive approach during the negotiating process with the hostage takers.

    Trung sĩ khuyên trung úy nên có biện pháp mạnh tay hơn trong quá trình đàm phán với những kẻ bắt giữ con tin.

  • The Staff Sergeant played a critical role in developing and implementing the new recruit training program for the army base.

    Trung sĩ có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và triển khai chương trình đào tạo tân binh cho căn cứ quân đội.

  • Staff Sergeant Patel displayed exceptional leadership skills while leading his platoon during a dangerous mission in the Middle East.

    Trung sĩ Patel đã thể hiện kỹ năng lãnh đạo đặc biệt khi chỉ huy trung đội của mình trong một nhiệm vụ nguy hiểm ở Trung Đông.

  • The Staff Sergeant's knowledge of the terrain and tactics proved instrumental in the successful completion of the mission.

    Kiến thức về địa hình và chiến thuật của Trung sĩ đã đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công.

  • The Staff Sergeant's leadership and guidance helped her team members overcome difficult challenges that they were facing.

    Sự lãnh đạo và hướng dẫn của Trung sĩ đã giúp các thành viên trong nhóm vượt qua những thách thức khó khăn mà họ đang phải đối mặt.

  • The Staff Sergeant is known for his ability to maintain a high level of morale and discipline among his troops.

    Trung sĩ được biết đến với khả năng duy trì tinh thần và kỷ luật cao trong quân đội của mình.

  • After years of dedicated service, Staff Sergeant Huang has earned a well-deserved retirement from the military.

    Sau nhiều năm tận tụy phục vụ, Trung sĩ Huang đã được quân đội cho nghỉ hưu một cách xứng đáng.

Từ, cụm từ liên quan