Định nghĩa của từ staff officer

staff officernoun

sĩ quan tham mưu

/ˈstɑːf ɒfɪsə(r)//ˈstæf ɑːfɪsər/

Thuật ngữ "staff officer" bắt nguồn từ Chiến tranh Napoleon vào đầu thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một sĩ quan quân đội làm trợ lý cho một sĩ quan cấp cao hơn, được gọi là tướng chỉ huy hoặc thống chế, để cung cấp hỗ trợ hành chính, hậu cần và tác chiến quan trọng. Những sĩ quan này thường được bổ nhiệm từ bộ tham mưu của quân đội, một cơ quan tập trung chịu trách nhiệm lập kế hoạch và thực hiện chiến lược quân sự. Vai trò của một sĩ quan tham mưu ngày càng trở nên quan trọng theo thời gian khi chiến tranh trở nên phức tạp hơn và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động quân sự ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The army's staff officer, Captain Smith, played a crucial role in planning and executing the successful mission.

    Sĩ quan tham mưu của quân đội, Đại úy Smith, đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch và thực hiện nhiệm vụ thành công.

  • Lieutenant Jones, the staff officer assigned to the brigadier general, provided invaluable insights and recommendations during operations.

    Trung úy Jones, sĩ quan tham mưu được phân công phụ trách lữ đoàn trưởng, đã cung cấp những hiểu biết và khuyến nghị vô giá trong suốt các hoạt động.

  • Major Brown, a highly skilled staff officer, collaborated with other military units to ensure coordinated and effective strategy implementation.

    Thiếu tá Brown, một sĩ quan tham mưu có trình độ cao, đã hợp tác với các đơn vị quân đội khác để đảm bảo thực hiện chiến lược một cách phối hợp và hiệu quả.

  • As a staff officer, Captain Davis was responsible for monitoring intelligence and presenting pertinent information to his superiors.

    Là một sĩ quan tham mưu, Đại úy Davis chịu trách nhiệm theo dõi tình báo và trình bày thông tin có liên quan lên cấp trên.

  • The staff officer, Captain Patel, expertly managed logistics and resources, enabling the unit to fulfill its duties efficiently.

    Sĩ quan tham mưu, Đại úy Patel, đã quản lý hậu cần và nguồn lực một cách chuyên nghiệp, giúp đơn vị hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

  • During exercises, it was the job of the staff officer, Lieutenant Khanna, to analyze various scenarios and potential responses.

    Trong các cuộc tập trận, nhiệm vụ của sĩ quan tham mưu, Trung úy Khanna, là phân tích nhiều tình huống khác nhau và các phản ứng tiềm năng.

  • Captain Singh, the staff officer for the division commander, contributed significantly to the development of tactical plans and plans of action.

    Đại úy Singh, sĩ quan tham mưu của tư lệnh sư đoàn, đã đóng góp đáng kể vào việc phát triển các kế hoạch chiến thuật và kế hoạch hành động.

  • Major Suresh, the staff officer assigned to the first battalion, was praised for his quick thinking and effective decision-making in the field.

    Thiếu tá Suresh, sĩ quan tham mưu được phân công phụ trách tiểu đoàn đầu tiên, được khen ngợi vì khả năng suy nghĩ nhanh nhạy và ra quyết định hiệu quả trên chiến trường.

  • As a staff officer, Captain Sharma was an essential communicator between various departments, ensuring all units were working together cohesively.

    Với tư cách là sĩ quan tham mưu, Đại úy Sharma là người giao tiếp quan trọng giữa các phòng ban khác nhau, đảm bảo mọi đơn vị đều làm việc cùng nhau một cách gắn kết.

  • The staff officer, Lieutenant Gavaskar, converted complex military data into easily understandable reports for civilian authorities.

    Sĩ quan tham mưu, Trung úy Gavaskar, đã chuyển đổi dữ liệu quân sự phức tạp thành các báo cáo dễ hiểu cho chính quyền dân sự.

Từ, cụm từ liên quan

All matches