Định nghĩa của từ squeak

squeakverb

tiếng rít

/skwiːk//skwiːk/

Nguồn gốc của từ "squeak" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēacan", có nghĩa là "phát ra âm thanh sắc nhọn, cao vút". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "squack", có nghĩa là "phát ra âm thanh ướt, cao vút". Từ "squeak" đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 15 để mô tả âm thanh cao vút, thường do các loài động vật nhỏ tạo ra, chẳng hạn như chuột hoặc chim. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, nhưng ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán. Ngày nay, từ "squeak" được sử dụng để mô tả nhiều loại âm thanh cao vút, bao gồm âm thanh do động vật, máy móc và thậm chí là một số vật liệu nhất định tạo ra, chẳng hạn như đồ chơi cót két hoặc sàn nhà cót két.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)

exampleto squeak a word: rít lên một tiếng

meaningtiếng cọt kẹt, tiếng cót két

meaning(xem) narrow

type nội động từ

meaningrúc rích, kêu chít chít (chuột)

exampleto squeak a word: rít lên một tiếng

meaningcọt kẹt, cót két

meaning(từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm

namespace

to make a short high sound that is not very loud

để tạo ra một âm thanh cao ngắn mà không lớn lắm

Ví dụ:
  • My new shoes squeak.

    Đôi giày mới của tôi kêu cót két.

  • The mouse ran away, squeaking with fear.

    Con chuột bỏ chạy, kêu ré lên vì sợ hãi.

  • One wheel makes a horrible squeaking noise.

    Một bánh xe phát ra tiếng kêu chói tai.

to speak in a very high voice, especially when you are nervous or excited

nói với giọng rất cao, đặc biệt là khi bạn lo lắng hoặc phấn khích

Ví dụ:
  • ‘Let go of me!’ he squeaked nervously.

    ‘Thả tôi ra!’ anh ré lên lo lắng.

to only just manage to win something, pass a test, etc.

chỉ cố gắng giành được thứ gì đó, vượt qua một bài kiểm tra, v.v.

Ví dụ:
  • We squeaked into the final with a goal in the last minute.

    Chúng ta tiến vào trận chung kết với bàn thắng ở phút cuối.

  • The gun control measures narrowly squeaked through Congress.

    Các biện pháp kiểm soát súng đã được Quốc hội thông qua trong gang tấc.

  • The socialist party squeaked home with a majority of just two seats.

    Đảng xã hội chủ nghĩa về nhà với đa số chỉ có hai ghế.

Từ, cụm từ liên quan