Định nghĩa của từ square eyes

square eyesnoun

mắt vuông

/ˌskweər ˈaɪz//ˌskwer ˈaɪz/

Cụm từ "square eyes" là một thuật ngữ thông tục dùng để mô tả một người dành quá nhiều thời gian để xem tivi hoặc màn hình, khiến mắt trở nên đờ đẫn hoặc trũng sâu, trông vuông vắn thay vì tròn. Cụm từ này bắt nguồn từ Vương quốc Anh trong những năm 1950-60, thời điểm mà tivi có hình hộp, vuông vắn, nhấn mạnh vào vẻ ngoài phẳng, hai chiều của đôi mắt. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những cá nhân bị coi là đờ đẫn, vô hồn hoặc thiếu sức sống do họ liên tục sử dụng công nghệ. Ngày nay, khi các thiết bị kỹ thuật số tiếp tục thống trị lối sống hiện đại, "square eyes" vẫn là một cách diễn đạt phổ biến trong lời nói thông tục.

namespace
Ví dụ:
  • After watching TV for hours, Sarah's eyes appeared square due to the prolonged exposure to screen light.

    Sau khi xem TV hàng giờ, mắt Sarah trông vuông vắn do tiếp xúc lâu với ánh sáng màn hình.

  • The character in the old cartoon had such exaggeratedly square eyes that they almost looked like diamonds.

    Nhân vật trong phim hoạt hình cũ có đôi mắt vuông quá mức đến nỗi trông gần giống như kim cương.

  • The isolated villagers' squinting caused their eyes to take on a square shape, a side effect of spending their days looking at the rising sun.

    Những người dân làng sống biệt lập nheo mắt khiến mắt họ có hình vuông, một tác dụng phụ của việc dành cả ngày để nhìn mặt trời mọc.

  • From his spot in the back of the classroom, Tom noticed that his square-eyed teacher seemed to be getting lost in thought.

    Từ chỗ ngồi phía sau lớp học, Tom nhận thấy người giáo viên mắt vuông của mình dường như đang chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The long period of time spent staring intensely at computer screens has resulted in some people developing square eyes from the eye strain.

    Việc dành nhiều thời gian nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính đã khiến một số người bị mắt vuông do mỏi mắt.

  • When Jim's children couldn't tear themselves away from screens, he couldn't escape the feeling that their eyes were taking on an increasingly square shape.

    Khi các con của Jim không thể rời mắt khỏi màn hình, anh không thể thoát khỏi cảm giác rằng mắt chúng ngày càng trở nên vuông vắn.

  • The protagonist's sillyまUma chaanda maaf kardu may stung you at night cartoon was so enthralling that viewers would often return the next day with square eyes from staying up late.

    Bộ phim hoạt hình ngớ ngẩn "Uma chaanda maaf kardu may sting you at night" của nhân vật chính hấp dẫn đến nỗi người xem thường quay lại vào ngày hôm sau với đôi mắt hình chữ nhật vì thức khuya.

  • The animated character's heavily squinted squinteyes gave him a unique style, enhancing his animated charm.

    Đôi mắt híp của nhân vật hoạt hình mang lại cho anh ta một phong cách độc đáo, làm tăng thêm sức hấp dẫn của nhân vật hoạt hình này.

  • Tom's sister once suffered from squinteyes due to spending too long in front of the computer screen, but she's been taking breaks in recent years, giving her eyes new life.

    Chị gái của Tom đã từng bị lác mắt do ngồi quá lâu trước màn hình máy tính, nhưng cô đã nghỉ ngơi trong những năm gần đây để đôi mắt có sức sống mới.

  • The sight of square eyes looked creepy and almost otherworldly, undoubtedly signaling a worrisome degree of screen addiction for Karen.

    Hình ảnh đôi mắt vuông trông thật đáng sợ và gần như không phải của thế giới này, chắc chắn báo hiệu mức độ nghiện màn hình đáng lo ngại của Karen.

Từ, cụm từ liên quan

All matches