Định nghĩa của từ spurt

spurtverb

Spurt

/spɜːt//spɜːrt/

Nguồn gốc của từ "spurt" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "spurten," có nghĩa là "bùng nổ", "phun ra" hoặc "bắn ra". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự giải phóng bất ngờ và đột ngột của một chất lỏng hoặc một chất, chẳng hạn như nước hoặc máu, từ một không gian hạn chế. Theo thời gian, từ "spurt" mang nhiều ý nghĩa khác nhau và gắn liền với nhiều hoạt động liên quan đến các vụ nổ hành động đột ngột và dữ dội. Ví dụ, trong thể thao, "spurt" là sự tăng tốc hoặc tăng tốc độ hoặc năng lượng đột ngột, đặc biệt là trong một trò chơi hoặc cuộc thi. Nó cũng có thể ám chỉ sự cải thiện đột ngột, đáng kể hoặc thành công đột ngột, như trong một doanh nghiệp hoặc một dự án. Từ "spurt" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "bùng nổ" hoặc "bắn ra" trong một số bối cảnh, chẳng hạn như trong nông nghiệp, khi nó mô tả việc sản xuất trái cây hoặc hoa đột ngột và bất ngờ. Nhìn chung, từ "spurt" có lịch sử phong phú và ý nghĩa đa dạng, khiến nó trở thành một sự bổ sung có giá trị cho tiếng Anh. Nguồn gốc của nó phản ánh cách con người đã phát triển những cách đa dạng và biểu cảm để mô tả những khoảnh khắc đột ngột và dữ dội trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công

meaningbắn ra, phọt ra

type ngoại động từ

meaninglàm bắn ra, làm phọt ra

namespace

to burst out or pour out suddenly; to produce sudden, powerful streams of liquid or flames

bùng phát hoặc tuôn ra đột ngột; để tạo ra dòng chất lỏng hoặc ngọn lửa đột ngột, mạnh mẽ

Ví dụ:
  • Blood was spurting from her nose.

    Máu đang chảy ra từ mũi cô.

  • Red and yellow flames spurted out of the fire.

    Ngọn lửa đỏ và vàng phun ra từ ngọn lửa.

  • Her nose was spurting blood.

    Mũi cô ấy đang chảy máu.

  • The volcano spurted clouds of steam and ash high into the air.

    Núi lửa phun ra những đám mây hơi nước và tro bụi cao vào không khí.

to increase your speed for a short time to get somewhere faster

tăng tốc độ của bạn trong một thời gian ngắn để đến nơi nào đó nhanh hơn

Ví dụ:
  • She spurted past me to get to the line first.

    Cô ấy lao qua tôi để đến hàng đầu tiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches