Định nghĩa của từ springboard

springboardnoun

bàn đạp

/ˈsprɪŋbɔːd//ˈsprɪŋbɔːrd/

Từ "springboard" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "spring" có nghĩa là "bẻ cong hoặc uốn cong" và "board" có nghĩa là một miếng gỗ phẳng. Theo nghĩa ban đầu, một tấm ván nhún dùng để chỉ một tấm ván linh hoạt, thường bằng gỗ, được sử dụng trong đóng tàu để cho phép công nhân tiếp cận các khu vực cao bên dưới thân tàu. Tấm ván sẽ uốn cong hoặc bật trở lại hình dạng ban đầu khi trọng lượng được loại bỏ, tạo thành một nền tảng tạm thời cho công nhân. Theo thời gian, thuật ngữ "springboard" mang một ý nghĩa ẩn dụ, ám chỉ điểm khởi đầu hoặc bệ phóng cho một cái gì đó mới hoặc sáng tạo. Theo nghĩa này, một tấm ván nhún là một bước hoặc nền tảng ban đầu cho phép các cá nhân hoặc ý tưởng cất cánh và đạt được động lực. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh và giáo dục đến thể thao và nghệ thuật.

namespace

a strong board that you jump on and use to help you jump high in diving and gymnastics

một tấm ván chắc chắn để bạn nhảy lên và sử dụng để giúp bạn nhảy cao trong môn lặn và thể dục dụng cụ

Ví dụ:
  • After her success in the recent sales campaign, Jane's innovative ideas became a springboard for the company to expand into new markets.

    Sau thành công trong chiến dịch bán hàng gần đây, những ý tưởng sáng tạo của Jane đã trở thành bàn đạp để công ty mở rộng sang các thị trường mới.

  • The emerging trend of eco-friendly packaging proved to be a springboard for a small startup, which quickly gained popularity among environmentally-conscious consumers.

    Xu hướng bao bì thân thiện với môi trường đang nổi lên đã chứng tỏ là bàn đạp cho một công ty khởi nghiệp nhỏ, nhanh chóng nhận được sự ưa chuộng của người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường.

  • The increasing demand for affordable fitness apps led to the creation of a new platform, which served as a springboard for several entrepreneurs to launch their own fitness brands.

    Nhu cầu ngày càng tăng đối với các ứng dụng thể dục giá cả phải chăng đã dẫn đến sự ra đời của một nền tảng mới, đóng vai trò là bàn đạp cho một số doanh nhân ra mắt thương hiệu thể dục của riêng họ.

  • The success of Leonardo da Vinci's paintings served as a springboard for his scientific and engineering discoveries.

    Sự thành công của những bức tranh của Leonardo da Vinci chính là bàn đạp cho những khám phá khoa học và kỹ thuật của ông.

  • Michael Phelps' Olympic gold medals served as a springboard for his successful career as a motivational speaker.

    Huy chương vàng Olympic của Michael Phelps chính là bàn đạp cho sự nghiệp diễn giả truyền cảm hứng thành công của anh.

something that helps you start an activity, especially by giving you ideas

một cái gì đó giúp bạn bắt đầu một hoạt động, đặc biệt là bằng cách cung cấp cho bạn ý tưởng

Ví dụ:
  • The document provided a springboard for a lot of useful discussion.

    Tài liệu này cung cấp nền tảng cho nhiều cuộc thảo luận hữu ích.

  • The show aims to give new young talent a springboard to success.

    Chương trình nhằm mục đích mang đến cho những tài năng trẻ một bước đệm để thành công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches