Định nghĩa của từ spring statement

spring statementnoun

tuyên bố mùa xuân

/ˌsprɪŋ ˈsteɪtmənt//ˌsprɪŋ ˈsteɪtmənt/

Cụm từ "spring statement" được Bộ trưởng Tài chính Anh Philip Hammond đặt ra trong bài phát biểu Ngân sách năm 2017 của ông. Thuật ngữ "spring statement" được đưa ra để thay thế cho "báo cáo mùa thu" truyền thống, vốn đã được thay thế bằng "Ngân sách" và "Báo cáo tài chính" do một cam kết của quốc hội do Bộ trưởng đưa ra vào tháng 11 năm 2016. Việc đổi tên báo cáo thành "spring" nhằm mục đích làm rõ bản chất của báo cáo kinh tế còn lại diễn ra vào mùa xuân, vì "báo cáo mùa thu" ban đầu đã bị chỉ trích là quá giống với Ngân sách. Báo cáo mùa xuân hiện là dịp hàng năm để Bộ trưởng Tài chính cập nhật cho Quốc hội về tình hình tài chính và triển vọng kinh tế của đất nước, nêu bật mọi sự kiện tài chính quan trọng hoặc các biện pháp chính sách được thực hiện trong năm. Tóm lại, "spring statement" là tên do chính phủ Anh chọn để thay thế cho "báo cáo mùa thu" nhằm cung cấp sự rõ ràng và minh bạch hơn về các bản cập nhật kinh tế được trình bày trong mùa xuân. Việc giới thiệu vào năm 2017 diễn ra sau cam kết của quốc hội được đưa ra vào năm trước, thay thế tên của một tuyên bố đã được thay thế bằng "Ngân sách" và "Báo cáo tài chính".

namespace
Ví dụ:
  • The chancellor delivered his spring statement to Parliament, outlining the government's latest economic forecasts and plans for public spending.

    Bộ trưởng Tài chính đã trình bày báo cáo mùa xuân trước Quốc hội, nêu rõ dự báo kinh tế mới nhất của chính phủ và kế hoạch chi tiêu công.

  • The spring statement revealed some encouraging signs for the UK's economic growth, with higher-than-expected tax revenues and lower borrowing projections.

    Báo cáo mùa xuân đã tiết lộ một số dấu hiệu đáng khích lệ về tăng trưởng kinh tế của Vương quốc Anh, với doanh thu thuế cao hơn dự kiến ​​và dự báo vay nợ thấp hơn.

  • Despite the positive figures, the chancellor stressed that there was still uncertainty ahead, particularly in relation to Brexit and global economic conditions.

    Bất chấp những con số tích cực, Bộ trưởng Tài chính nhấn mạnh rằng vẫn còn nhiều bất ổn ở phía trước, đặc biệt liên quan đến Brexit và tình hình kinh tế toàn cầu.

  • The spring statement also announced new measures to address social issues, such as funding for mental health services and support for refugees.

    Tuyên bố mùa xuân cũng công bố các biện pháp mới để giải quyết các vấn đề xã hội, chẳng hạn như tài trợ cho các dịch vụ sức khỏe tâm thần và hỗ trợ người tị nạn.

  • The Opposition criticised the spring statement for lacking substantial new initiatives, instead seeing it as a PR exercise to spare the government the embarrassment of a full budget.

    Phe đối lập chỉ trích tuyên bố mùa xuân vì thiếu những sáng kiến ​​mới đáng kể, thay vào đó coi đó là một hoạt động quan hệ công chúng nhằm giúp chính phủ tránh khỏi sự bối rối khi phải công bố toàn bộ ngân sách.

  • The business community responded positively to the spring statement, with many seeing it as an opportunity to engage with the government and influence future policy decisions.

    Cộng đồng doanh nghiệp phản ứng tích cực với tuyên bố mùa xuân, nhiều người coi đây là cơ hội để hợp tác với chính phủ và tác động đến các quyết định chính sách trong tương lai.

  • The trade unions, however, were sceptical of the spring statement's focus on fiscal responsibility over social expenditure, accusing the government of prioritising austerity over workers' rights.

    Tuy nhiên, các công đoàn tỏ ra nghi ngờ về việc tuyên bố vào mùa xuân tập trung vào trách nhiệm tài chính hơn là chi tiêu xã hội, cáo buộc chính phủ ưu tiên chính sách thắt lưng buộc bụng hơn là quyền của người lao động.

  • The spring statement acknowledged the growing threat of climate change, pledging to invest in green initiatives and supporting global efforts to tackle the environmental crisis.

    Tuyên bố mùa xuân thừa nhận mối đe dọa ngày càng gia tăng của biến đổi khí hậu, cam kết đầu tư vào các sáng kiến ​​xanh và hỗ trợ các nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường.

  • The financial markets reacted positively to the spring statement, predicting confidence in the UK's economic outlook and boosting the value of the pound.

    Thị trường tài chính phản ứng tích cực với tuyên bố vào mùa xuân, dự đoán sự tin tưởng vào triển vọng kinh tế của Vương quốc Anh và thúc đẩy giá trị đồng bảng Anh.

  • The public's reaction to the spring statement was mixed, with many welcoming the chancellor's optimism but also expressing concern about the ongoing impact of austerity and Brexit uncertainty.

    Phản ứng của công chúng đối với tuyên bố mùa xuân khá trái chiều, nhiều người hoan nghênh sự lạc quan của thủ tướng nhưng cũng bày tỏ lo ngại về tác động đang diễn ra của chính sách thắt lưng buộc bụng và sự bất ổn của Brexit.

Từ, cụm từ liên quan

All matches