Định nghĩa của từ spring roll

spring rollnoun

chả giò

/ˌsprɪŋ ˈrəʊl//ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

Nguồn gốc của thuật ngữ "spring roll" liên quan đến một loại món ăn châu Á có thể bắt nguồn từ phương pháp nấu ăn của nó. Trước đây, khi những chiếc bánh cuốn này mới được chế biến, chúng được chiên ngập dầu cho đến khi có màu vàng nâu và giòn. Vì dầu nở ra khi đun nóng nên những chiếc bánh cuốn sẽ nở ra hoặc "spring" hướng ra ngoài, tạo cho chúng hình dạng đặc trưng. Nguồn gốc chính xác của chả giò vẫn còn là vấn đề gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng chúng có nguồn gốc từ Trung Quốc vào khoảng thời nhà Hán (206 TCN–220 CN). Từ đó, món ăn này lan sang các nước Đông Á khác như Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Ở mỗi quốc gia này, cách làm nhân và chế biến chả giò có thể khác nhau rất nhiều, phản ánh truyền thống văn hóa và sở thích. Ở các nước nói tiếng Anh, thuật ngữ "spring roll" trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, do Anh chiếm đóng Trung Quốc trong thời kỳ này. Người ta nói rằng các thủy thủ và thương nhân người Anh ở Trung Quốc đã nghĩ ra thuật ngữ này vì những chiếc bánh cuốn có xu hướng phồng lên khi được chiên. Kể từ đó, thuật ngữ "spring roll" đã được sử dụng rộng rãi, cả ở các nước nói tiếng Anh và nhiều nền văn hóa châu Á nơi món ăn này được ưa chuộng.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant served a variety of delicious spring rolls, including vegetarian and chicken options.

    Nhà hàng phục vụ nhiều món chả giò ngon, bao gồm cả chả giò chay và chả giò gà.

  • My sister's craving for spicy food led us to order a sizzling plate of spring rolls as an appetizer for dinner.

    Cơn thèm đồ ăn cay của chị tôi khiến chúng tôi phải gọi một đĩa chả giò nóng hổi làm món khai vị cho bữa tối.

  • The dim sum restaurant's spring rolls were crispy on the outside and filled with a tasty mix of vegetables and meat.

    Chả giò của nhà hàng dim sum có lớp vỏ giòn tan và bên trong là sự kết hợp hấp dẫn của rau và thịt.

  • After a long hike, the spring rolls in the nearby Vietnamese takeaway were a perfect energy boost and tasty treat.

    Sau một chặng đường dài đi bộ đường dài, món chả giò ở cửa hàng bán đồ ăn Việt Nam gần đó là món ăn hoàn hảo giúp tăng cường năng lượng và ngon miệng.

  • We had a family dinner at the Chinese restaurant where they served an assortment of spring rolls that were a hit with all ages.

    Chúng tôi đã dùng bữa tối gia đình tại một nhà hàng Trung Hoa, nơi họ phục vụ nhiều loại chả giò được mọi lứa tuổi yêu thích.

  • The spring rolls at the street fair were freshly-made and bursting with flavorful herbs and spices.

    Chả giò ở hội chợ đường phố được làm tươi và tràn ngập hương vị của các loại thảo mộc và gia vị.

  • The spring rolls on the menu at the food truck were packed with flavorful ingredients like shrimp, bell peppers, and ginger.

    Các món chả giò trong thực đơn ở xe bán đồ ăn lưu động có rất nhiều nguyên liệu đậm đà như tôm, ớt chuông và gừng.

  • The spring rolls in the new sushi place left me wanting more due to their enticing aroma and perfect crispness.

    Chả giò ở quán sushi mới khiến tôi muốn ăn thêm vì mùi thơm hấp dẫn và độ giòn hoàn hảo.

  • We had an enlightening conversation as we savored the succulent spring rolls at the Thai restaurant.

    Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện bổ ích trong khi thưởng thức món chả giò ngon lành tại nhà hàng Thái.

  • My foodie friend insisted that I should try the crispy fried spring rolls from a market vendor in Chinatown for their unique flair and deliciousness.

    Người bạn sành ăn của tôi khăng khăng rằng tôi nên thử món chả giò chiên giòn của một người bán hàng rong ở Phố Tàu vì hương vị độc đáo và độ ngon của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches