Định nghĩa của từ spring balance

spring balancenoun

cân lò xo

/ˈsprɪŋ bæləns//ˈsprɪŋ bæləns/

Nguồn gốc của thuật ngữ "spring balance" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi cơ chế kim chỉ của cân truyền thống được thay thế bằng kim chỉ gắn lò xo gọi là dây tóc. Dây tóc, là một dải kim loại mỏng, cuộn tròn, được sử dụng để đo những chênh lệch nhỏ về trọng lượng. Thuật ngữ "balance" bắt nguồn từ tiếng Pháp "balance", có nghĩa là "cân", cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh trong thời Trung cổ. Từ "spring" tự giải thích, vì lò xo trong cân lò xo lưu trữ năng lượng dưới dạng lò xo nén, giải phóng năng lượng để di chuyển kim chỉ dây tóc. Cân lò xo đầu tiên chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp, chẳng hạn như để đo chính xác hóa chất, thuốc men và thực phẩm. Mãi đến cuối thế kỷ 19, cân lò xo mới trở thành vật dụng gia đình phổ biến, được sử dụng cho các nhiệm vụ như cân bưu chính, bưu kiện và thực phẩm. Ngày nay, cân lò xo được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ đo chính xác hóa chất trong sản xuất dược phẩm đến đo chính xác khối lượng của các bộ phận điện trong thiết bị điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • As the scientist added weights to the spring balance, the needle on the scale bent further towards the right, indicating an increase in weight.

    Khi nhà khoa học thêm vật nặng vào cân lò xo, kim trên cân cong thêm về phía bên phải, cho thấy trọng lượng tăng lên.

  • The spring balance registered a weight of 200 grams when the student placed a textbook on it.

    Chiếc cân lò xo cho thấy trọng lượng là 200 gam khi học sinh đặt một quyển sách giáo khoa lên đó.

  • The gardener used a spring balance to measure the weight of the freshly harvested pumpkin, which weighed exactly 15 kilograms.

    Người làm vườn đã sử dụng cân lò xo để cân trọng lượng của quả bí ngô mới thu hoạch, nặng chính xác là 15 kg.

  • The spring balance showed a reading of 5 newtons when the laboratory assistant applied force to the other end of the device.

    Khi trợ lý phòng thí nghiệm tác dụng lực vào đầu kia của cân lò xo, lực chỉ thị là 5 newton.

  • The spring balance was zeroed before the chemist placed the gradient tube on it to measure the density of the liquid inside.

    Cân lò xo được đưa về số 0 trước khi nhà hóa học đặt ống đo độ dốc lên cân để đo mật độ của chất lỏng bên trong.

  • The automotive engineer used a spring balance to measure the tension in the springs of a car's suspension system to ensure that they were not too weak or too strong.

    Kỹ sư ô tô đã sử dụng cân lò xo để đo độ căng của lò xo trong hệ thống treo của ô tô nhằm đảm bảo chúng không quá yếu hoặc quá mạnh.

  • After the physicist adjusted the tension on the spring balance, the pendulum swayed back and forth, demonstrating the concept of simple harmonic motion.

    Sau khi nhà vật lý điều chỉnh độ căng của lò xo cân, con lắc lắc qua lại, chứng minh khái niệm chuyển động điều hòa đơn giản.

  • The builder used a spring balance to weigh the sacks of cement to ensure that they were not overweight, as this could impact the structural integrity of the building.

    Người xây dựng đã sử dụng cân lò xo để cân các bao xi măng nhằm đảm bảo chúng không quá cân, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn về mặt kết cấu của tòa nhà.

  • The spring balance indicated a weight of 45 kilogrammes when the groundskeeper lifted a large bag of compost at the community garden.

    Chiếc cân lò xo chỉ ra trọng lượng là 45 kg khi người trông coi vườn nhấc một túi phân trộn lớn ở khu vườn cộng đồng.

  • The engineer used a spring balance to measure the force required to compress a spring, which was necessary to create a brake mechanism for a machine.

    Người kỹ sư đã sử dụng cân lò xo để đo lực cần thiết để nén lò xo, lực này cần thiết để tạo ra cơ cấu phanh cho máy móc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches