Định nghĩa của từ spray gun

spray gunnoun

súng phun

/ˈspreɪ ɡʌn//ˈspreɪ ɡʌn/

Thuật ngữ "spray gun" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong ngành công nghiệp, cụ thể là trong lĩnh vực sơn và phủ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ chức năng và hoạt động của thiết bị, sử dụng cơ chế phun để phân tán và phân phối vật liệu dạng lỏng dưới dạng sương mù hoặc giọt nhỏ. Ban đầu, súng phun là dụng cụ cầm tay, cho phép phun nhiều loại chất lỏng khác nhau với tốc độ và độ chính xác cao hơn, chẳng hạn như sơn, mực, chất kết dính và nhựa. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích cho các quy trình công nghiệp và sản xuất, cho phép phủ hiệu quả các lớp phủ trên các bề mặt lớn, chẳng hạn như ô tô, máy bay và tòa nhà. Nguồn gốc của súng phun có thể bắt nguồn từ nhà hóa học người Anh Arthur Church (1863-1940), người đã phát minh ra một thiết bị có tên là "Churchspray" vào cuối những năm 1800, sử dụng khí nén để phun sơn. Sáng kiến ​​này đã cách mạng hóa ngành công nghiệp sơn bằng cách tạo ra một giải pháp thay thế hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn cho các kỹ thuật quét và lăn truyền thống. Ngày nay, súng phun tiếp tục phát triển, kết hợp các công nghệ tiên tiến như bơm piston áp suất cao, cơ chế phun không khí và hệ thống điều khiển tinh vi cho phép độ chính xác, tính linh hoạt và hiệu suất cao hơn. Từ "spray gun" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ ô tô và hàng không vũ trụ đến xây dựng, kiến ​​trúc và thiết kế nội thất.

namespace
Ví dụ:
  • The painter used a spray gun to evenly cover the car with primer before applying the final coat of color.

    Người thợ sơn đã sử dụng súng phun để phủ đều lớp sơn lót lên xe trước khi sơn lớp màu cuối cùng.

  • The construction worker misted the wall with a spray gun to apply the sealant, ensuring complete coverage and minimal mess.

    Công nhân xây dựng phun sương lên tường bằng súng phun để phủ chất trám, đảm bảo phủ kín hoàn toàn và hạn chế bừa bộn.

  • The florist used a spray gun to distribute water and nutrients evenly onto the flowers, promoting healthy growth and lengthier blooms.

    Người bán hoa đã sử dụng súng phun để phân phối nước và chất dinh dưỡng đều lên hoa, thúc đẩy hoa phát triển khỏe mạnh và nở hoa lâu hơn.

  • The artist sprayed the canvas repeatedly with a spray gun filled with metallic paint, creating a stunning textured effect that shimmered in the light.

    Nghệ sĩ đã phun sơn kim loại lên vải nhiều lần bằng súng phun, tạo ra hiệu ứng kết cấu tuyệt đẹp, lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The furniture restorer used a spray gun to apply a clear protective coating onto the antique desk, preserving it for future generations to enjoy.

    Người phục chế đồ nội thất đã sử dụng súng phun để phủ một lớp sơn bảo vệ trong suốt lên chiếc bàn cổ, bảo quản nó để các thế hệ tương lai có thể thưởng thức.

  • The gardener misted his vegetable garden with a spray gun filled with pesticide, protecting his crops from pesky insects.

    Người làm vườn phun sương cho vườn rau của mình bằng súng phun thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng khỏi các loại côn trùng gây hại.

  • The baker used a spray gun to apply a thin layer of cooking oil onto the baking sheets, preventing sticking and facilitating an even bake.

    Người thợ làm bánh sử dụng súng phun để phủ một lớp dầu ăn mỏng lên khay nướng, giúp bánh không bị dính và chín đều.

  • The automotive specialist utilized a spray gun to apply rust inhibitor to the car's undercarriage, preventing further damage from oxidation.

    Chuyên gia ô tô đã sử dụng súng phun để phun chất chống gỉ vào gầm xe, ngăn ngừa hư hỏng thêm do quá trình oxy hóa.

  • The dentist used a specialized spray gun filled with fluoride solution to reach the nooks and crannies of his patient's teeth, ensuring a thorough dental cleaning.

    Bác sĩ nha khoa đã sử dụng súng phun chuyên dụng chứa dung dịch florua để tiếp cận các ngóc ngách trong răng của bệnh nhân, đảm bảo làm sạch răng kỹ lưỡng.

  • The zoo keeper misted the jungle exhibit with a spray gun filled with misting solution, creating a humid mist that appealed to the animals' natural habitats and preferences.

    Người trông coi sở thú phun sương vào khu rừng bằng súng phun chứa dung dịch phun sương, tạo ra làn sương ẩm phù hợp với môi trường sống tự nhiên và sở thích của các loài động vật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches