Định nghĩa của từ spotlight

spotlightnoun

điểm sáng

/ˈspɒtlaɪt//ˈspɑːtlaɪt/

Từ "spotlight" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ nhà hát, nơi một chiếc đèn lớn, mạnh, thường có gương phản xạ parabol, được sử dụng để tập trung một chùm sáng vào một diễn viên hoặc khu vực sân khấu cụ thể. Ánh sáng "spot" này lần đầu tiên được ghi nhận vào cuối thế kỷ 19, với "spotlight" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc sân khấu của từ này thể hiện rõ trong cách sử dụng ẩn dụ của nó ngày nay, khi nó biểu thị sự tập trung sự chú ý vào ai đó hoặc điều gì đó, giống như ánh đèn sân khấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđèn sân khấu

meaningsự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật

namespace

a light with a single, very bright beam that can be directed at a particular place or person, especially a performer on the stage

ánh sáng có một chùm sáng duy nhất, rất sáng có thể hướng vào một địa điểm hoặc một người cụ thể, đặc biệt là người biểu diễn trên sân khấu

Ví dụ:
  • The room was lit by spotlights.

    Căn phòng được chiếu sáng bằng đèn sân khấu.

  • When the stage is dimmed, spotlights are used to create a tight arc of light.

    Khi sân khấu mờ đi, đèn sân khấu được sử dụng để tạo ra một vòng cung ánh sáng chặt chẽ.

Ví dụ bổ sung:
  • It was hot under the spotlights.

    Dưới ánh đèn sân khấu thật nóng bức.

  • They shone the spotlight on a woman at the back of the audience.

    Họ chiếu ánh đèn sân khấu vào một người phụ nữ ở phía sau khán giả.

the area of light that is made by a spotlight

vùng ánh sáng được tạo ra bởi đèn sân khấu

Ví dụ:
  • She stood alone on stage in the spotlight.

    Cô đứng một mình trên sân khấu dưới ánh đèn sân khấu.

  • He stepped into the spotlight to the wild applause of the crowd.

    Anh bước vào tâm điểm trong tiếng vỗ tay cuồng nhiệt của đám đông.

attention from newspapers, television and the public

sự chú ý của báo chí, truyền hình và công chúng

Ví dụ:
  • Unemployment is once again in the spotlight.

    Tình trạng thất nghiệp một lần nữa lại được chú ý.

  • The issue will come under the spotlight when parliament reassembles.

    Vấn đề sẽ được chú ý khi quốc hội họp lại.

  • The report has turned the spotlight on the startling rise in street crime.

    Báo cáo đã làm nổi bật sự gia tăng đáng kinh ngạc của tội phạm đường phố.

  • She was happy to share the spotlight with her sister.

    Cô vui vẻ chia sẻ ánh hào quang với chị gái.

Ví dụ bổ sung:
  • He accused her of hogging the spotlight.

    Anh buộc tội cô đã chiếm lấy sự chú ý.

  • He will want to keep the spotlight on the divisions within the party.

    Ông ấy sẽ muốn thu hút sự chú ý vào sự chia rẽ trong đảng.

  • She was suddenly thrust into the political spotlight.

    Bà đột nhiên trở thành tâm điểm chú ý của giới chính trị.

  • The President has never been one to shun the spotlight.

    Tổng thống chưa bao giờ là người trốn tránh sự chú ý.

  • The affair is now out of the spotlight.

    Vụ việc hiện đã không còn được chú ý nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches