Định nghĩa của từ spoof

spoofnoun

sự giả mạo

/spuːf//spuːf/

Từ "spoof" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Hà Lan "spoofen," vào cuối thế kỷ 16 có nghĩa là "lừa đảo" hoặc "lừa đảo". Vào đầu thế kỷ 17, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh và ban đầu dùng để chỉ một loại thủ đoạn gian trá hoặc lừa đảo khéo léo. Theo thời gian, ý nghĩa của "spoof" được mở rộng để bao hàm ý nghĩa bắt chước hoặc chế giễu vui tươi hơn. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này gắn liền với các tác phẩm nhại lại trong văn học và sân khấu, trong đó mục tiêu là bắt chước hoặc chế giễu phong cách của một tác phẩm khác. Ngày nay, "spoof" thường được dùng để mô tả nhiều dạng châm biếm, hài hước và lừa dối vui tươi, từ tiểu phẩm hài đến các bản tin giả. Mặc dù có nguồn gốc từ sự lừa dối, nhưng từ này đã phát triển thành một hàm ý vui tươi, biểu thị sự chế giễu thân thiện và vô hại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa

type ngoại động từ

meaning(từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's sketch was a spoof of a popular talk show series, complete with fake commercial breaks and exaggerated chatter from the host.

    Vở hài kịch của diễn viên hài này là sự chế giễu một chương trình trò chuyện nổi tiếng, kèm theo những đoạn quảng cáo giả và lời nói cường điệu của người dẫn chương trình.

  • The newspaper article was a spoof, intended to draw attention to a serious issue by mocking common misconceptions and beliefs.

    Bài báo là một trò đùa, nhằm mục đích thu hút sự chú ý đến một vấn đề nghiêm trọng bằng cách chế giễu những quan niệm và niềm tin phổ biến.

  • My friend sent me a spoof email claiming to be from our boss, demanding that I reveal all of our company's trade secrets.

    Bạn tôi đã gửi cho tôi một email giả mạo tự nhận là từ sếp của chúng tôi, yêu cầu tôi tiết lộ toàn bộ bí mật thương mại của công ty.

  • The company's sales pitch had all the hallmarks of a spoof, filled with unrealistic promises and implausible scenarios.

    Bài chào hàng của công ty có đầy đủ dấu hiệu của một trò lừa bịp, đầy những lời hứa không thực tế và những kịch bản khó tin.

  • The guides distributing spoof maps around town claimed that their tours were the only way to fully appreciate the city's hidden gems.

    Những hướng dẫn viên phát bản đồ giả quanh thị trấn khẳng định rằng tour du lịch của họ là cách duy nhất để đánh giá đầy đủ những viên ngọc ẩn giấu của thành phố.

  • The group's performance was a spoof of a classic musical, complete with hilarious costumes and cheesy dance moves.

    Màn trình diễn của nhóm là sự nhại lại một vở nhạc kịch cổ điển, với trang phục hài hước và những động tác nhảy sến súa.

  • The magazine's cover story was a spoof, satirizing a current event in a way that left the reader both amused and informed.

    Câu chuyện trang bìa của tạp chí là một trò đùa, châm biếm một sự kiện hiện tại theo cách khiến người đọc vừa thích thú vừa hiểu biết.

  • The prankster's call to the help desk was a spoof, designed to test the department's ability to handle unusual requests with professionalism and humor.

    Cuộc gọi đến bộ phận trợ giúp của kẻ chơi khăm chỉ là trò đùa, được thiết kế để kiểm tra khả năng xử lý các yêu cầu bất thường một cách chuyên nghiệp và hài hước của bộ phận này.

  • The movie trailers that played before the screening were spoofs, making fun of common cliches and plot twists found in blockbuster films.

    Những đoạn giới thiệu phim được phát trước buổi chiếu là những tác phẩm nhại lại, chế giễu những câu sáo rỗng và tình tiết bất ngờ thường thấy trong các bộ phim bom tấn.

  • The keynote speaker's presentation was a spoof, expressing bold ideas in a lighthearted and humorous manner, designed to challenge and inspire the audience.

    Bài thuyết trình của diễn giả chính là một trò đùa, thể hiện những ý tưởng táo bạo theo cách nhẹ nhàng và hài hước, nhằm mục đích thách thức và truyền cảm hứng cho khán giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches