Định nghĩa của từ split on

split onphrasal verb

chia tách trên

////

Biểu thức "split on" có nguồn gốc từ những năm 1950 và được sử dụng phổ biến hiện nay, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thuật ngữ kỹ thuật trong vật lý hạt nhân, trong đó "split" dùng để chỉ quá trình phân chia một hạt nhân nặng thành hai hạt nhân nhẹ hơn trong phản ứng phân hạch hạt nhân. Thuật ngữ "on" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ "trigger" hoặc "cơ chế kiểm soát" khiến phản ứng phân tách hoặc phân hạch xảy ra. Trong vật lý hạt nhân, "trigger" này thường là một neutron hoặc bức xạ. Theo nghĩa rộng hơn, biểu thức "split on" được sử dụng để mô tả bất kỳ quá trình hoặc cơ chế nào gây ra sự phân chia hoặc tách rời đột ngột hoặc bất ngờ của một thứ gì đó. Nó thường ám chỉ một sự kiện đột ngột hoặc kịch tính, chẳng hạn như một quyết định hoặc sự mặc khải, dẫn đến sự chia tách hoặc phân chia trong một tình huống hoặc một nhóm. Nhìn chung, nguồn gốc của "split on" trong vật lý hạt nhân mô tả lực phá hủy của phân hạch hạt nhân trong khi theo cách sử dụng thông thường, nó biểu thị một sự cố đột ngột và kịch tính gây ra sự phân chia hoặc tách rời.

namespace
Ví dụ:
  • The couple amicably split their assets in their divorce.

    Cặp đôi đã chia tài sản một cách thân thiện sau khi ly hôn.

  • The family decided to split the cost of the vacation equally.

    Gia đình quyết định chia đều chi phí cho chuyến đi nghỉ.

  • After studying for the exam, Sarah split her time between studying and sleeping.

    Sau khi học cho kỳ thi, Sarah chia thời gian giữa việc học và ngủ.

  • The savings account was split between the two siblings in their parent's will.

    Tài khoản tiết kiệm được chia cho hai anh chị em theo di chúc của cha mẹ họ.

  • The group agreed to split the bill evenly when they finished dinner.

    Nhóm đã đồng ý chia đều hóa đơn khi họ ăn tối xong.

  • The landlord decided to split the rent between the two tenants sharing the apartment.

    Chủ nhà quyết định chia đôi tiền thuê nhà cho hai người thuê chung căn hộ.

  • The party favors were split amongst the guests after the wedding ceremony.

    Quà tặng tiệc được chia cho khách sau lễ cưới.

  • The class was split into groups for the group project.

    Lớp được chia thành nhiều nhóm để thực hiện dự án nhóm.

  • The flowers in the garden were split into bunches and sold at the local market.

    Những bông hoa trong vườn được tách thành từng bó và bán ở chợ địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches