- Sally noticed split ends in her hair and knew it was time for a trim.
Sally nhận thấy tóc mình bị chẻ ngọn và biết đã đến lúc phải cắt tỉa.
- After a few weeks of neglecting her haircare routine, Emma's ends were starting to split.
Sau vài tuần không chăm sóc tóc, đuôi tóc của Emma bắt đầu bị chẻ ngọn.
- My hairdresser warned me that the excessive heat styling was causing split ends.
Thợ làm tóc của tôi đã cảnh báo tôi rằng việc tạo kiểu tóc bằng nhiệt độ quá cao sẽ khiến tóc bị chẻ ngọn.
- Max's ponytail was becoming more spindly by the day, plagued with split ends from root to tip.
Tóc đuôi ngựa của Max ngày càng khẳng khiu, chẻ ngọn từ gốc đến ngọn.
- The dry winter air was taking its toll on Lucy's hair, causing a barrage of split ends.
Không khí khô hanh của mùa đông đã ảnh hưởng đến mái tóc của Lucy, khiến tóc cô bị chẻ ngọn.
- I tried different hair products and styling techniques to prevent split ends, but it seemed like a losing battle.
Tôi đã thử nhiều sản phẩm chăm sóc tóc và phương pháp tạo kiểu khác nhau để ngăn ngừa chẻ ngọn, nhưng có vẻ như vẫn chưa thành công.
- The split ends in my boyfriend's hair were getting worse by the day, I suggested he try a hair mask to combat them.
Tóc chẻ ngọn của bạn trai tôi ngày một tệ hơn, tôi gợi ý anh ấy dùng mặt nạ tóc để khắc phục tình trạng này.
- Jackie refused to cut the length of her hair, despite the fact that it was filled with split ends.
Jackie từ chối cắt ngắn mái tóc của mình mặc dù tóc cô ấy bị chẻ ngọn.
- Tom's hair was so damaged from constant bleaching that he was dealing with a high volume of split ends.
Tóc của Tom bị hư tổn nặng nề do thường xuyên tẩy tóc đến mức anh ấy phải đối mặt với tình trạng chẻ ngọn rất nhiều.
- Emma trimmed her hair regularly to keep split ends at bay, a habit that her hairdresser recommended.
Emma thường xuyên cắt tỉa tóc để tránh tóc chẻ ngọn, đây là thói quen mà thợ làm tóc của cô khuyên cô.