Định nghĩa của từ split end

split endnoun

chẻ ngọn

/ˌsplɪt ˈend//ˌsplɪt ˈend/

Thuật ngữ "split end" trong chăm sóc tóc đề cập đến tình trạng khô và hư tổn ở phần ngọn hoặc ngọn tóc. Tình trạng này xảy ra khi lớp bảo vệ bên ngoài của thân tóc (lớp biểu bì) bị yếu đi, đứt hoặc tách ra, khiến các sợi tóc bị chẻ ngọn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các kỹ thuật chăm sóc và tạo kiểu tóc bắt đầu trở nên phức tạp hơn. Ban đầu, "split end" được dùng để mô tả tình trạng chẻ ngọn hoặc sờn ở phần ngọn của quần áo len, vì đây là vấn đề thường gặp ở các loại vải làm từ sợi dệt chặt. Sau đó, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiện tượng tương tự ở tóc người, tóc cũng có thể bị chẻ ngọn và gãy do các yếu tố như tạo kiểu bằng nhiệt, xử lý hóa chất và tác hại của môi trường. Theo thời gian, khái niệm chẻ ngọn đã trở thành vấn đề được công nhận rộng rãi trong chăm sóc tóc, dẫn đến sự phát triển của các biện pháp khắc phục như cắt tỉa và dưỡng tóc được thiết kế để giải quyết vấn đề này. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "split end" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và việc sử dụng nó trong chăm sóc tóc phản ánh mối liên hệ rộng hơn giữa việc chăm sóc tóc và vải trong thời gian này, cũng như sự phát triển liên tục của các phương pháp tạo kiểu và điều trị tóc.

namespace
Ví dụ:
  • Sally noticed split ends in her hair and knew it was time for a trim.

    Sally nhận thấy tóc mình bị chẻ ngọn và biết đã đến lúc phải cắt tỉa.

  • After a few weeks of neglecting her haircare routine, Emma's ends were starting to split.

    Sau vài tuần không chăm sóc tóc, đuôi tóc của Emma bắt đầu bị chẻ ngọn.

  • My hairdresser warned me that the excessive heat styling was causing split ends.

    Thợ làm tóc của tôi đã cảnh báo tôi rằng việc tạo kiểu tóc bằng nhiệt độ quá cao sẽ khiến tóc bị chẻ ngọn.

  • Max's ponytail was becoming more spindly by the day, plagued with split ends from root to tip.

    Tóc đuôi ngựa của Max ngày càng khẳng khiu, chẻ ngọn từ gốc đến ngọn.

  • The dry winter air was taking its toll on Lucy's hair, causing a barrage of split ends.

    Không khí khô hanh của mùa đông đã ảnh hưởng đến mái tóc của Lucy, khiến tóc cô bị chẻ ngọn.

  • I tried different hair products and styling techniques to prevent split ends, but it seemed like a losing battle.

    Tôi đã thử nhiều sản phẩm chăm sóc tóc và phương pháp tạo kiểu khác nhau để ngăn ngừa chẻ ngọn, nhưng có vẻ như vẫn chưa thành công.

  • The split ends in my boyfriend's hair were getting worse by the day, I suggested he try a hair mask to combat them.

    Tóc chẻ ngọn của bạn trai tôi ngày một tệ hơn, tôi gợi ý anh ấy dùng mặt nạ tóc để khắc phục tình trạng này.

  • Jackie refused to cut the length of her hair, despite the fact that it was filled with split ends.

    Jackie từ chối cắt ngắn mái tóc của mình mặc dù tóc cô ấy bị chẻ ngọn.

  • Tom's hair was so damaged from constant bleaching that he was dealing with a high volume of split ends.

    Tóc của Tom bị hư tổn nặng nề do thường xuyên tẩy tóc đến mức anh ấy phải đối mặt với tình trạng chẻ ngọn rất nhiều.

  • Emma trimmed her hair regularly to keep split ends at bay, a habit that her hairdresser recommended.

    Emma thường xuyên cắt tỉa tóc để tránh tóc chẻ ngọn, đây là thói quen mà thợ làm tóc của cô khuyên cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches