Định nghĩa của từ split decision

split decisionnoun

quyết định chia đôi

/ˌsplɪt dɪˈsɪʒn//ˌsplɪt dɪˈsɪʒn/

Thuật ngữ "split decision" trong thể thao, đặc biệt là trong quyền anh và võ thuật hỗn hợp, dùng để chỉ quyết định đánh giá trong đó hai giám khảo chấm điểm trận đấu có lợi cho một võ sĩ, trong khi giám khảo thứ ba chấm điểm trận đấu có lợi cho đối thủ. Điều này dẫn đến một quyết định bất thường và hấp dẫn khiến kết quả của trận đấu không chắc chắn cho đến tận phút cuối. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi quyền anh ngày càng trở nên phổ biến như một môn thể thao dành cho khán giả. Với sự ra đời của các thẻ chiến đấu có tổ chức và chính thức, các giám khảo được chỉ định để quyết định người chiến thắng dựa trên kỹ năng, sự hung hăng và hiệu quả của mỗi võ sĩ. Khi môn thể thao này trở nên nổi tiếng hơn, nhu cầu về các phương pháp tính điểm khách quan và minh bạch hơn cũng tăng theo. Thuật ngữ "split decision" bắt đầu được sử dụng vào khoảng những năm 1950, khi tính phức tạp của việc tính điểm và quyết định của giám khảo chứng kiến ​​sự tiến bộ rõ rệt. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả quyết định trong đó hai giám khảo chấm điểm từng hiệp có lợi cho một võ sĩ, trong khi giám khảo thứ ba chấm điểm ngược lại cả hai, tạo ra quyết định chia đôi. Tóm lại, thuật ngữ "split decision" là một thuật ngữ độc đáo và đặc biệt được sử dụng trong quyền anh và MMA để mô tả một kết quả thú vị và có phần khó đoán trong các cuộc thi đấu chặt chẽ, nơi quan điểm của các giám khảo rất khác nhau. Nó thêm yếu tố phấn khích và kịch tính vào trận đấu, vì kết quả vẫn còn bỏ ngỏ cho đến tận phút cuối.

namespace
Ví dụ:
  • The boxing match ended in a split decision, with two judges ruling in favor of the challenger and one in favor of the champion.

    Trận đấu quyền anh kết thúc với quyết định chia rẽ, với hai trọng tài ra phán quyết có lợi cho người thách đấu và một trọng tài ra phán quyết có lợi cho nhà vô địch.

  • After a closely fought battle, the tennis match was decided by a split decision, with each player winning one set and a decisive third set.

    Sau một trận đấu căng thẳng, trận đấu quần vợt được quyết định bằng tính điểm chia đôi, với mỗi tay vợt thắng một set và một set thứ ba quyết định.

  • The debate over the budget proposal resulted in a split decision, with the majority of the council members voting in favor of it but a minority voting against.

    Cuộc tranh luận về đề xuất ngân sách đã dẫn đến quyết định chia rẽ, với phần lớn các thành viên hội đồng bỏ phiếu thuận nhưng số ít bỏ phiếu chống.

  • The jury delivered a split decision in the high-profile criminal trial, with some jurors finding the defendant guilty and others acquitting him.

    Hội đồng xét xử đã đưa ra quyết định chia rẽ trong phiên tòa hình sự cấp cao này, với một số bồi thẩm viên tuyên bị cáo có tội trong khi những người khác tuyên bị cáo trắng án.

  • The decision to split the company into two separate entities was a difficult one, but ultimately it was made by the board in a split decision.

    Quyết định chia công ty thành hai thực thể riêng biệt là một quyết định khó khăn, nhưng cuối cùng hội đồng quản trị đã đưa ra quyết định chia tách.

  • The group disagreed on whether to accept the partnership offer, but in the end, they reached a split decision, with three members voting in favor and two against.

    Nhóm không thống nhất về việc có nên chấp nhận lời đề nghị hợp tác hay không, nhưng cuối cùng, họ đã đi đến quyết định chung, với ba thành viên bỏ phiếu thuận và hai thành viên bỏ phiếu chống.

  • The vote on the proposed amendment to the constitution resulted in a split decision, with the required majority not being met due to the even split in the vote count.

    Cuộc bỏ phiếu về đề xuất sửa đổi hiến pháp đã dẫn đến một quyết định chia rẽ, không đạt được đa số phiếu cần thiết do số phiếu bầu chia đều.

  • The coalition government had to make a split decision regarding a legislation, with each party tasked separately on different aspects of the proposal.

    Chính phủ liên minh đã phải đưa ra quyết định chia rẽ liên quan đến luật, trong đó mỗi đảng được giao nhiệm vụ riêng về các khía cạnh khác nhau của đề xuất.

  • The football match ended in a dramatic finish with a split decision, as the teams were locked at a score-line at the end of regulation time.

    Trận đấu bóng đá kết thúc một cách đầy kịch tính với quyết định chia rẽ, khi hai đội hòa nhau ở tỷ số sau thời gian thi đấu chính thức.

  • The meeting regarding the merger ended with a split decision, as two members were in favor, and the remaining two opposed it. The decision will now be further discussed in the next meeting.

    Cuộc họp về việc sáp nhập đã kết thúc với quyết định chia rẽ, vì hai thành viên ủng hộ và hai thành viên còn lại phản đối. Quyết định này sẽ được thảo luận thêm trong cuộc họp tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches