Định nghĩa của từ split away

split awayphrasal verb

tách ra

////

Cụm từ "split away" có nguồn gốc từ thuật ngữ bóng bầu dục Mỹ. Nó đề cập đến một vở kịch cụ thể trong môn thể thao này, trong đó người cầm bóng thực hiện một động tác đột ngột và quyết đoán để thoát khỏi hậu vệ của đội đối phương. Thuật ngữ "split" mô tả khả năng của người cầm bóng trong việc tách khỏi hàng phòng ngự, và "away" biểu thị hướng mà người cầm bóng thực hiện sau khi thực hiện động tác của mình. Thành ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các môn thể thao đồng đội khác, chẳng hạn như bóng bầu dục và bóng đá, để mô tả một cá nhân hoặc một đội thoát khỏi đối thủ của họ bằng quả bóng. Trong bối cảnh ban đầu của nó, "split away" là một động tác quan trọng về mặt chiến thuật có thể quyết định kết quả của một trận đấu, và hiện nay nó đã trở thành một cụm từ thông tục để mô tả bất kỳ hành động nhanh chóng và mạnh mẽ nào tách biệt một cá nhân hoặc một nhóm khỏi phần còn lại.

namespace
Ví dụ:
  • The leaves split away from the tree branches in the autumn wind.

    Những chiếc lá tách ra khỏi cành cây trong cơn gió mùa thu.

  • The clothes came apart at the seams and split away during the spin cycle.

    Quần áo bị bung ra ở các đường nối và rách ra trong quá trình vắt.

  • The rocks split away from the cliff face as a result of the earthquake.

    Những tảng đá tách ra khỏi vách đá do hậu quả của trận động đất.

  • The bread dough split away from the bowl during the kneading process.

    Bột bánh mì tách ra khỏi bát trong quá trình nhào.

  • The melting snow split away from the tree trunks in chunks.

    Tuyết tan tách ra khỏi thân cây thành từng mảng lớn.

  • The vase split away into several pieces during the impact with the ground.

    Chiếc bình vỡ thành nhiều mảnh khi va chạm với mặt đất.

  • The cake batter split away from the sides of the mixing bowl as it thickened.

    Bột bánh tách ra khỏi thành bát trộn khi nó đặc lại.

  • The iceberg split away from the mother glacier due to its weight.

    Tảng băng trôi tách ra khỏi sông băng mẹ do sức nặng của nó.

  • The seams of the old jeans split away from overuse and washing.

    Các đường nối của chiếc quần jeans cũ bị bung ra do sử dụng quá nhiều và giặt nhiều lần.

  • The wings of the butterfly split away from the body during its metamorphosis.

    Đôi cánh của bướm tách ra khỏi cơ thể trong quá trình biến thái.