Định nghĩa của từ splinter group

splinter groupnoun

nhóm splinter

/ˈsplɪntə ɡruːp//ˈsplɪntər ɡruːp/

Thuật ngữ "splinter group" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, trong thời kỳ cải cách chính trị và sự trỗi dậy của nhiều đảng phái chính trị. Cụm từ này ám chỉ một phe phái nhỏ ly khai hoặc tách khỏi một tổ chức hoặc đảng phái chính trị lớn hơn do bất đồng về ý thức hệ, chính sách hoặc lãnh đạo. Từ "splinter" theo nghĩa đen có nghĩa là chia tách hoặc tách ra, và cách sử dụng của nó trong bối cảnh này ám chỉ ý tưởng rằng một phần của một nhóm lớn hơn đã tách ra và trở thành một thực thể nhỏ hơn, riêng biệt. Thuật ngữ "splinter group" trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 20, khi sự phát triển của các đảng phái và phe phái chính trị gia tăng. Trong cách sử dụng hiện đại, "splinter group" thường được sử dụng để mô tả chủ nghĩa bè phái trong các đảng phái chính trị, tổ chức tôn giáo hoặc các tổ chức đã thành lập khác. Nó nhấn mạnh sự xuất hiện của một nhóm ly khai mới, thường là cấp tiến hơn hoặc cực đoan hơn từ một tổ chức hiện có. Nó cũng được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong bối cảnh công ty, để mô tả sự hình thành của một tổ chức nhỏ hơn từ một tổ chức lớn hơn do sự khác biệt về chiến lược hoặc mục tiêu.

namespace
Ví dụ:
  • After disagreements over policy, a splinter group broke away from the political party and formed their own organization.

    Sau những bất đồng về chính sách, một nhóm ly khai đã tách khỏi đảng chính trị và thành lập tổ chức riêng của họ.

  • The religious sect that formed as a splinter group from the mainstream denomination still practices traditional customs and beliefs.

    Giáo phái này được hình thành như một nhóm tách ra từ giáo phái chính thống và vẫn thực hành các phong tục và tín ngưỡng truyền thống.

  • A group of researchers who split from a larger institution over funding disputes now operate as an independent organization.

    Một nhóm các nhà nghiên cứu tách ra từ một tổ chức lớn hơn do tranh chấp về tài trợ hiện đang hoạt động như một tổ chức độc lập.

  • Following a conflict between factions within the union, a splinter group emerged and formed a separate labor organization.

    Sau một cuộc xung đột giữa các phe phái trong liên đoàn, một nhóm ly khai đã xuất hiện và thành lập một tổ chức lao động riêng biệt.

  • A small band of activists who felt their views were not being represented in the larger movement seeded a splinter group to further advance their cause.

    Một nhóm nhỏ các nhà hoạt động cảm thấy quan điểm của họ không được đại diện trong phong trào lớn hơn đã thành lập một nhóm tách ra để thúc đẩy hơn nữa mục tiêu của họ.

  • After a failed takeover attempt, a splinter group of board members launched a rival organization to wrest control of the company from the current leadership.

    Sau một nỗ lực thâu tóm bất thành, một nhóm thành viên hội đồng quản trị đã thành lập một tổ chức đối thủ để giành quyền kiểm soát công ty từ ban lãnh đạo hiện tại.

  • A small but vocal group of members split from the college faculty over disputes regarding curriculum and administrative policies.

    Một nhóm nhỏ nhưng có tiếng nói đã tách khỏi khoa của trường đại học vì những tranh chấp liên quan đến chương trình giảng dạy và chính sách hành chính.

  • The disgruntled employees who formed a splinter group in response to the company's decision to outsource jobs have threatened to stage protests.

    Những nhân viên bất mãn đã thành lập một nhóm ly khai để phản đối quyết định thuê ngoài việc làm của công ty và đe dọa sẽ tổ chức biểu tình.

  • A group of ex-government officials who opposed the policies of the current administration resigned and founded a splinter group to oppose it.

    Một nhóm cựu quan chức chính phủ phản đối các chính sách của chính quyền hiện tại đã từ chức và thành lập một nhóm ly khai để phản đối.

  • The breakaway faction of artists, feeling disillusioned with the mainstream art scene, formed their own splinter group to showcase alternative forms of creative expression.

    Nhóm nghệ sĩ ly khai, cảm thấy chán nản với bối cảnh nghệ thuật chính thống, đã thành lập nhóm riêng để giới thiệu các hình thức biểu đạt sáng tạo khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches