Định nghĩa của từ splat

splatnoun

văng tung tóe

/splæt//splæt/

Nguồn gốc của từ "splat" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "splatten," có nghĩa là "lan rộng ra" hoặc "dày lên và lan rộng ra". Từ này đã phát triển theo thời gian và được cho là bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "sprenja", có nghĩa là "lan rộng" hoặc "phân tán". Bản thân từ "splat" dường như có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và lần đầu tiên được sử dụng để mô tả âm thanh và hành động của một vật gì đó rơi hoặc bị ném xuống bề mặt cứng, chẳng hạn như vỉa hè hoặc mặt đất. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "splauthan", có nghĩa là "tách ra hoặc vỡ ra", cũng như từ tiếng Bắc Âu cổ "splatta," có nghĩa là "tách ra hoặc vỡ ra". Theo thời gian, "splat" đã được sử dụng một cách thông tục hơn để mô tả các đốm lớn, lộn xộn, đặc biệt là liên quan đến sơn, nước sốt hoặc các chất khác được trải ra theo cách phẳng, dày và nhớt. Việc sử dụng nó cũng đã mở rộng để mô tả hoạt hình trực quan, chẳng hạn như trong đồ họa máy tính, trong đó một vật thể được mô tả là lan ra thành dạng phẳng, nhớt khi va chạm. Nhìn chung, "splat" là một thuật ngữ thú vị và mang tính mô tả xuất hiện từ sự phát triển của vốn từ vựng tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningván lưng ghế

namespace
Ví dụ:
  • The painter accidentally splatted red paint on the canvas, ruining his masterpiece.

    Người họa sĩ vô tình làm đổ sơn đỏ lên vải, làm hỏng kiệt tác của mình.

  • The chef tossed the overcooked spaghetti onto the plate, creating a splat.

    Đầu bếp ném miếng mì spaghetti chín quá vào đĩa, tạo ra tiếng kêu loảng xoảng.

  • The disgusting looking green goo splatted onto the pavement as the scientist dropped his experiment.

    Chất nhờn màu xanh lá cây kinh tởm bắn tung tóe xuống vỉa hè khi nhà khoa học làm rơi thí nghiệm của mình.

  • I splatted chocolate all over myself while trying to make a cake for my friend's birthday.

    Tôi đã làm đổ sôcôla khắp người khi cố làm bánh sinh nhật cho bạn mình.

  • The balloon suddenly popped, splattering confetti on the floor.

    Quả bóng bay đột nhiên nổ tung, làm tung tóe những mảnh giấy vụn xuống sàn.

  • The ink cartridge malfunctioned, splatting black ink all over the page.

    Hộp mực bị trục trặc, làm mực đen bắn tung tóe khắp trang giấy.

  • The surgeon made a mistake during the operation, causing internal organs to splatter onto the floor.

    Bác sĩ phẫu thuật đã phạm sai lầm trong quá trình phẫu thuật, khiến các cơ quan nội tạng bắn tung tóe xuống sàn.

  • The artist flung buttons and beads onto the canvas, creating a beautiful splattered design.

    Nghệ sĩ đã ném những chiếc cúc áo và hạt cườm lên tấm vải, tạo nên một thiết kế bắn tung tóe tuyệt đẹp.

  • The dog chased after the ball and, as it bounced, splatted against the wall.

    Con chó đuổi theo quả bóng và khi nó nảy lên, nó đập mạnh vào tường.

  • The scientist dropped the vial of mysterious substance, causing it to splatter onto the laboratory floor.

    Nhà khoa học đánh rơi lọ chất bí ẩn, khiến nó bắn tung tóe xuống sàn phòng thí nghiệm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches