Định nghĩa của từ splash down

splash downphrasal verb

té nước xuống

////

Thuật ngữ "splash down" bắt nguồn từ Cuộc đua không gian giữa Hoa Kỳ và Liên Xô vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này ám chỉ khoảnh khắc một tàu vũ trụ, cụ thể là tàu trở về từ không gian, chạm đất trên mặt nước. Việc sử dụng đại dương làm nơi hạ cánh cho tàu vũ trụ bắt đầu vào năm 1961 khi nhà du hành vũ trụ Liên Xô Yuri Gagarin trở thành người đầu tiên du hành vào không gian. Sau sứ mệnh thành công của Gagarin, Hải quân Hoa Kỳ bắt đầu phát triển các quy trình để cứu hộ các phi hành gia sẽ trở về từ không gian trên mặt nước. Tàu vũ trụ đầu tiên của Hoa Kỳ hạ cánh trên mặt nước là Mercury Atlas 4 (MA-4), do Gordon Cooper lái vào năm 1962. Cooper đã hạ cánh an toàn xuống Đại Tây Dương sau khi trải qua 22 quỹ đạo ở độ cao 162 dặm so với Trái đất. Thuật ngữ "splash down" kể từ đó đã trở thành ngôn ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp vũ trụ và được sử dụng để mô tả sự trở về thành công của các phi hành gia sau các sứ mệnh không gian.

namespace
Ví dụ:
  • The space capsule successfully splashed down in the Pacific Ocean after a 14-day mission in orbit.

    Tàu vũ trụ đã hạ cánh thành công xuống Thái Bình Dương sau 14 ngày thực hiện nhiệm vụ trên quỹ đạo.

  • The experienced paratrooper leapt out of the plane and splashed down safely in the cooling waters below.

    Người lính dù giàu kinh nghiệm đã nhảy ra khỏi máy bay và đáp xuống làn nước mát lạnh bên dưới một cách an toàn.

  • The swimmer executed a perfect belly flop and splashed down with a loud splash.

    Người bơi thực hiện cú lật bụng hoàn hảo và đáp xuống nước với tiếng nước bắn tung tóe.

  • The water balloon finally gave way and splashed down on the unsuspecting recipient below.

    Quả bóng nước cuối cùng cũng vỡ và rơi xuống người nhận nước bên dưới mà không hề hay biết.

  • The boat collided with the waves and splashed down in a cascade of foam and water.

    Chiếc thuyền va vào sóng và rơi xuống nước tung bọt trắng xóa.

  • The jumper hit the water with a fierce splash and emerged triumphantly.

    Người nhảy cầu chạm mặt nước với lực mạnh và nổi lên một cách chiến thắng.

  • The sailboat capsized in the storm, splitting down heavily and causing a commotion on the water.

    Chiếc thuyền buồm bị lật úp trong cơn bão, vỡ tan tành và gây ra sự náo động trên mặt nước.

  • The submarine emerged from its long dive and splashed down on the ocean floor, where it would remain for a time.

    Chiếc tàu ngầm nổi lên sau chuyến lặn dài và đáp xuống đáy đại dương và nằm ở đó một thời gian.

  • The skilled diver plunged into the deep blue and splashed down into an underwater world of light and color.

    Người thợ lặn lành nghề lao xuống biển xanh thẳm và chìm xuống thế giới dưới nước ngập tràn ánh sáng và màu sắc.

  • The swimmer executed a graceful dive and splashed down, sparkling droplets of water showering around her.

    Người bơi thực hiện cú lặn duyên dáng và lao xuống nước, những giọt nước lấp lánh bắn tung tóe xung quanh cô.

Từ, cụm từ liên quan