Định nghĩa của từ spirit lamp

spirit lampnoun

đèn thần

/ˈspɪrɪt læmp//ˈspɪrɪt læmp/

Nguồn gốc của thuật ngữ "spirit lamp" có thể bắt nguồn từ nền văn hóa truyền thống Trung Quốc và Đông Nam Á, nơi nó thường được gọi là "đèn dầu" hoặc "đèn đốt". Thiết bị này được sử dụng để đốt cháy vật liệu dễ cháy, chẳng hạn như long não hoặc dầu gai dầu, bằng cách áp dụng nhiệt từ một thành phần dễ cháy nhỏ, chẳng hạn như bấc bông. Thuật ngữ tiếng Anh "spirit lamp" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một bản dịch theo nghĩa đen của từ tiếng Trung "đèn dầu có tinh dầu" hoặc "đèn đốt tinh dầu", phản ánh nhận thức rằng những chiếc đèn này sở hữu một bản chất ma quái, bí ẩn. Trong bối cảnh thực hành khoa học và y học, đèn tinh dầu cũng được sử dụng để khử trùng thiết bị và cung cấp nhiệt cục bộ, mạnh mẽ cho các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Ngày nay, sự phổ biến của đèn tinh dầu đã giảm đi ở nhiều nơi trên thế giới nhưng vẫn là một công cụ thiết yếu trong các hoạt động truyền thống và tôn giáo, cũng như trong các tình huống cắm trại và sở thích, nơi cần có nguồn nhiệt nhỏ, di động.

namespace
Ví dụ:
  • The yoga studio lit a spirit lamp to create a peaceful and tranquil atmosphere for their meditation sessions.

    Phòng tập yoga thắp đèn thần để tạo ra bầu không khí yên bình và tĩnh lặng cho các buổi thiền định.

  • The Buddhist temple kept a small spirit lamp burning outside as an offering to the spirits and deities.

    Ngôi chùa Phật giáo này luôn thắp một chiếc đèn thần nhỏ bên ngoài để dâng lên các linh hồn và vị thần.

  • The hiker packed a portable spirit lamp in his backpack as an alternative light source in case his flashlight ran out of batteries.

    Người đi bộ đường dài đã đóng gói một chiếc đèn pin cầm tay trong ba lô của mình như một nguồn sáng thay thế trong trường hợp đèn pin hết pin.

  • The candle maker used a spirit lamp to melt the wax for their handmade soy candles.

    Người làm nến đã sử dụng đèn cồn để làm tan chảy sáp cho nến đậu nành thủ công của họ.

  • The chef carried a spirit lamp in the kitchen to help warm up dishes or to gently cook certain ingredients.

    Người đầu bếp mang theo một chiếc đèn dầu vào bếp để giúp hâm nóng các món ăn hoặc nấu chín nhẹ một số nguyên liệu nhất định.

  • The seamstress used a spirit lamp to thread her needle and guide her stitches in low light conditions.

    Người thợ may sử dụng đèn cồn để xỏ kim và hướng dẫn các mũi khâu trong điều kiện ánh sáng yếu.

  • The midnight traveler lit a spirit lamp on the dashboard of his car to help navigate through the dark and foggy road.

    Lữ khách lúc nửa đêm đã thắp một chiếc đèn cồn trên bảng điều khiển của xe để giúp di chuyển qua con đường tối và sương mù.

  • The camping enthusiast kept a spirit lamp handy in case of emergency power outages during their nights in the wilderness.

    Những người đam mê cắm trại luôn mang theo một chiếc đèn dầu phòng trường hợp mất điện khẩn cấp trong những đêm ở nơi hoang dã.

  • The woodworker used a spirit lamp as an auxiliary heat source to cure the wood and prevent warping during the drying process.

    Người thợ mộc sử dụng đèn cồn làm nguồn nhiệt phụ trợ để sấy gỗ và chống cong vênh trong quá trình sấy.

  • The laboratory technician used a spirit lamp to carefully apply solvent to a sample, avoiding any potential flames from a traditional lighter.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã sử dụng đèn cồn để cẩn thận bôi dung môi vào mẫu, tránh mọi ngọn lửa tiềm ẩn từ bật lửa truyền thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches