Định nghĩa của từ spelling

spellingnoun

sự viết chính tả

/ˈspɛlɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "spelling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spellan", có nghĩa là "nói", "kể" hoặc "kể lại". Từ gốc này cũng cho chúng ta từ "spell", như trong một câu thần chú ma thuật. Theo thời gian, "spellan" phát triển thành "spellen", mang nghĩa là "đặt tên các chữ cái theo thứ tự" hoặc "viết các chữ cái của một từ". Sự thay đổi này có thể xảy ra vì những người chép kinh đầu tiên "đánh vần" các từ cho những người mù chữ. Cuối cùng, "spellen" trở thành "spelling," biểu thị hành động viết các từ một cách chính xác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả

exampleanother spelling of the same word: cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy

namespace

the act of forming words correctly from individual letters; the ability to do this

hành động hình thành từ một cách chính xác từ các chữ cái riêng lẻ; khả năng làm điều này

Ví dụ:
  • the differences between British and American spelling

    sự khác biệt giữa chính tả của người Anh và người Mỹ

  • In American spelling ‘travelled’ only has one ‘l’.

    Trong cách đánh vần tiếng Mỹ 'traveled' chỉ có một 'l'.

  • My spelling is terrible.

    Chính tả của tôi thật khủng khiếp.

  • a spelling mistake/error

    một lỗi/lỗi chính tả

  • There are guides to correct grammar, spelling, and punctuation.

    Có hướng dẫn sửa lỗi ngữ pháp, chính tả và dấu câu.

the way that a particular word is written

cách mà một từ cụ thể được viết

Ví dụ:
  • a list of difficult spellings

    danh sách các cách viết khó

  • variant spellings

    cách viết biến thể

  • The document uses the British spelling for caesium.

    Tài liệu này sử dụng cách viết caesium theo cách viết của người Anh.

  • The composer's great-grandfather changed the spelling of his name from Greig to Grieg.

    Ông cố của nhà soạn nhạc đã đổi cách viết tên ông từ Greig thành Grieg.

  • The teacher went over spelling words with her students, emphasizing the importance of proper pronunciation and usage.

    Giáo viên đã cùng học sinh ôn lại cách viết chính tả, nhấn mạnh tầm quan trọng của cách phát âm và sử dụng đúng.

Từ, cụm từ liên quan