danh từ
cái giáo, cái mác, cái thương
cái xiên (đâm cá)
(thơ ca) (như) spearman
ngoại động từ
đâm (bằng giáo)
xiên (cá)
thương
/spɪə(r)//spɪr/Từ "spear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "spere". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*sparth-," có nghĩa là "xuyên thủng" hoặc "tách ra". Trong tiếng Anh cổ, giáo là vũ khí thiết yếu cho chiến đấu và săn bắn. Chúng được cả bộ binh và kỵ binh sử dụng và có thể dài tới 7 feet (2,1 mét). Giáo rất linh hoạt và đầu giáo có thể được mài nhọn thành mũi nhọn hoặc móc câu, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Sự phát triển ban đầu của tiếng Anh trong thời kỳ Anglo-Saxon đã chứng kiến nhiều từ mượn từ các ngôn ngữ khác được đưa vào tiếng Anh cổ. Tuy nhiên, từ "spear" vẫn mang tính đặc biệt và không thay đổi, chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong nền văn hóa Anglo-Saxon. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi khi tiếng Anh tiếp tục phát triển. Cách viết tiếng Anh trung đại là "speere" hoặc "spere". Trong tiếng Anh hiện đại, cách viết đã được chuẩn hóa thành "spear." Ngày nay, từ "spear" có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc sử dụng trong thể thao, chẳng hạn như trong môn ném lao. Tuy nhiên, nghĩa gốc của nó vẫn giữ nguyên, phản ánh di sản của nó như một loại vũ khí được sử dụng để đâm và chém.
danh từ
cái giáo, cái mác, cái thương
cái xiên (đâm cá)
(thơ ca) (như) spearman
ngoại động từ
đâm (bằng giáo)
xiên (cá)
a weapon with a long wooden handle and a sharp metal point used for fighting, hunting and fishing in the past
một loại vũ khí có tay cầm bằng gỗ dài và đầu nhọn bằng kim loại dùng để chiến đấu, săn bắn và câu cá trong quá khứ
Cô ấy bị một con cá đâm vào mũi giáo của mình.
Những người trong bộ lạc được trang bị giáo và khiên.
một mũi giáo bằng đá 5 000 năm tuổi
the long pointed stem of some plants
thân dài nhọn của một số cây
All matches