Định nghĩa của từ speak to

speak tophrasal verb

nói chuyện với

////

Cụm từ "speak to" đã phát triển theo thời gian và có nhiều nghĩa trong các bối cảnh khác nhau. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nơi nó được sử dụng như một động từ phản xạ có nghĩa là "nói về chính mình". Sau đó vào thế kỷ 16, cụm từ này bắt đầu có nghĩa hiện tại là "giao tiếp có ý nghĩa với ai đó hoặc thứ gì đó". Việc sử dụng "speak to" trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng một đối tượng hoặc tình huống có thể "speak" với một người, tiết lộ điều gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa về tính cách hoặc hoàn cảnh của họ. Có thể tìm thấy cách sử dụng cụm từ này trong văn học, chẳng hạn như trong vở kịch Hamlet của Shakespeare, trong đó Hamlet nói rằng, "Không có gì là tốt hay xấu, nhưng suy nghĩ khiến nó trở nên như vậy. Đối với tôi, đó là một nhà tù". Theo nghĩa bóng hơn, "speak to" có thể biểu thị hiệu quả hoặc sự liên quan của một thông điệp hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ, nếu một chính trị gia nói rằng, "Nền tảng của chúng tôi đang nói đến mối quan tâm của cử tri thuộc tầng lớp lao động", điều đó có nghĩa là thông điệp mà họ truyền tải đã gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu. Tóm lại, cụm từ "speak to" đã trải qua quá trình chuyển đổi ý nghĩa, từ một động từ phản thân biểu thị lời tự nói thành một cụm từ tượng hình và thành ngữ truyền tải nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh.

namespace

to discuss or comment on a topic, problem or situation

thảo luận hoặc bình luận về một chủ đề, vấn đề hoặc tình huống

Ví dụ:
  • The show wants to speak to real issues affecting young people.

    Chương trình muốn đề cập đến những vấn đề thực tế đang ảnh hưởng đến giới trẻ.

to be evidence that something exists or is true

là bằng chứng cho thấy cái gì đó tồn tại hoặc là sự thật

Ví dụ:
  • The number of cleaning firms speaks to the fact that cleaning is considered an important service.

    Số lượng các công ty vệ sinh cho thấy vệ sinh được coi là một dịch vụ quan trọng.