danh từ
sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
eyes sparkle with joy: mắt sáng lên vì vui mừng
sự sắc sảo, sự linh lợi
nội động từ
lấp lánh, lóng lánh
eyes sparkle with joy: mắt sáng lên vì vui mừng
tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)
Sparkle
/ˈspɑːkl//ˈspɑːrkl/Từ "sparkle" có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "esparler" có nghĩa là "restel" hoặc "chỉ người". Từ tiếng Pháp này, đến lượt nó, được cho là bắt nguồn từ quá khứ phân từ của động từ tiếng Na Uy cổ "spyrkja", có nghĩa là "lốm đốm" hoặc "bùng nổ thành tia lửa". Từ tiếng Na Uy cổ "spyrkja" được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*spriak-", có nghĩa là "nhảy" hoặc "bùng nổ thành từng mảnh". Gốc này cũng được tìm thấy trong các ngôn ngữ Đức khác như tiếng Gothic, trong đó nó xuất hiện dưới dạng "speirkan" có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "tỏa sáng". Việc sử dụng "sparkle" để mô tả thứ gì đó tỏa sáng hoặc rực rỡ và sống động, chẳng hạn như đồ trang sức hoặc pháo hoa, lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16. Dạng danh từ "sparkle" để mô tả một chất hoặc vật thể tỏa sáng hoặc lấp lánh cũng xuất hiện vào khoảng thời gian này. Nhìn chung, từ "sparkle" có lịch sử ngôn ngữ hấp dẫn trải dài qua nhiều ngôn ngữ và truyền thống văn hóa, cung cấp cái nhìn thoáng qua về cách các từ liên quan đến ánh sáng và tỏa sáng đã được nhận thức và diễn đạt qua nhiều thế kỷ.
danh từ
sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
eyes sparkle with joy: mắt sáng lên vì vui mừng
sự sắc sảo, sự linh lợi
nội động từ
lấp lánh, lóng lánh
eyes sparkle with joy: mắt sáng lên vì vui mừng
tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)
to shine brightly with small flashes of light
tỏa sáng rực rỡ với những tia sáng nhỏ
đôi mắt lấp lánh
Đồ trang sức của cô lấp lánh dưới ánh nến.
Bầu trời lấp lánh những ngôi sao rực rỡ.
Những viên kim cương trên chiếc vòng cổ của cô dường như lấp lánh và nhảy múa trong ánh sáng, khiến cô mê mẩn vì vẻ rạng rỡ của chúng.
Những bông tuyết nhẹ nhàng rơi từ trên trời xuống, mỗi bông lấp lánh như những viên pha lê nhỏ khi đáp xuống mặt đất.
Đôi mắt cô lấp lánh sự phấn khích.
Cỏ lấp lánh sương giá.
Dòng sông lấp lánh dưới ánh nắng.
to be full of life, enthusiasm or humour
tràn đầy sức sống, nhiệt tình hoặc hài hước
Anh luôn tỏa sáng trong các bữa tiệc.
Cô ấy tỏa sáng với sự vui vẻ và hài hước.
All matches