Định nghĩa của từ spammer

spammernoun

kẻ gửi thư rác

/ˈspæmə(r)//ˈspæmər/

Thuật ngữ "spammer" có nguồn gốc từ cuối những năm 1990 khi nhắc đến nhân vật "Spam" trong tiểu phẩm "The Python Night" của Monty Python, trong đó có cảnh nhiều giọng hát hát đi hát lại món thịt hộp theo kiểu thần chú. Ban đầu, từ "spam" được dùng để mô tả bất kỳ tin nhắn điện tử không mong muốn hoặc quá mức nào được gửi qua mạng. Khi email trở nên phổ biến hơn, người dùng internet bắt đầu nhận được số lượng lớn các tin nhắn email thương mại không mong muốn, tương tự như tiếng hô vang "Spam" không ngừng trong tiểu phẩm Python. Các ứng dụng email đầu tiên, như Pine và Elm, hiển thị tiêu đề tin nhắn giống như menu đồ ăn nhẹ, với nhiều loại tin nhắn được liệt kê là "Bacon", "Meatballs" và "Spam". Các tiêu đề này giúp người dùng phân biệt các loại tin nhắn khác nhau, bao gồm cả tin nhắn thương mại không mong muốn, được gắn nhãn là "spam". Khi số lượng tin nhắn email không mong muốn tăng lên và trở thành vấn đề đáng kể đối với người dùng email, thuật ngữ "spammer" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm gửi chúng. Năm 1998, trong một cuộc tranh luận về sự gia tăng của các tin nhắn email thương mại không được yêu cầu trên use.perl.org, Eric Allman đã đề xuất thêm từ "Spiced ham" vào tiêu đề tin nhắn để phân biệt với các tin nhắn khác. Đề xuất này không được đón nhận nồng nhiệt, nhưng việc sử dụng thuật ngữ "spammer" để mô tả những người gửi quá nhiều tin nhắn email không được yêu cầu tiếp tục trở nên phổ biến. Tóm lại, thuật ngữ "spammer" bắt nguồn từ một tham chiếu vui nhộn đến tiểu phẩm Monty Python, trở nên phổ biến do số lượng lớn các tin nhắn email thương mại không được yêu cầu được gửi đi và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động gửi thư rác.

namespace
Ví dụ:
  • The company's email system was flooded with messages from spammers, making it difficult for legitimate emails to get through.

    Hệ thống email của công ty tràn ngập thư rác, khiến các email hợp lệ khó có thể gửi được.

  • The spammer sent unsolicited emails to thousands of email addresses, promoting their products and services.

    Kẻ gửi thư rác đã gửi email không mong muốn đến hàng nghìn địa chỉ email để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của chúng.

  • The spammer's messages were filled with false claims and exaggerated promises, leading many users to mark them as spam.

    Tin nhắn của kẻ gửi thư rác chứa đầy những tuyên bố sai sự thật và lời hứa phóng đại, khiến nhiều người dùng đánh dấu chúng là thư rác.

  • The spammer used deceptive tactics, tricking users into thinking their messages were legitimate.

    Kẻ gửi thư rác đã sử dụng các thủ đoạn lừa đảo, đánh lừa người dùng nghĩ rằng tin nhắn của họ là hợp pháp.

  • The spammer's messages often contained links to malicious websites, putting users' security at risk.

    Tin nhắn của kẻ gửi thư rác thường chứa liên kết đến các trang web độc hại, gây nguy hiểm cho bảo mật của người dùng.

  • The spammer's emails were so frequent that the recipient's inbox became clogged, making it challenging to find important messages.

    Những kẻ gửi thư rác gửi email quá thường xuyên đến nỗi hộp thư đến của người nhận bị tắc nghẽn, khiến việc tìm kiếm những tin nhắn quan trọng trở nên khó khăn.

  • The spammer's messages included excessive text or images, making it challenging for users to view or respond to other emails.

    Tin nhắn của kẻ gửi thư rác có quá nhiều văn bản hoặc hình ảnh, khiến người dùng khó xem hoặc trả lời các email khác.

  • The spammer's techniques violated email etiquette, leading many users to mark them as spam and report them to their email provider.

    Kỹ thuật của kẻ gửi thư rác đã vi phạm quy tắc ứng xử trong email, khiến nhiều người dùng đánh dấu chúng là thư rác và báo cáo với nhà cung cấp dịch vụ email của họ.

  • The spammer's use of spam emails was seen as a nuisance by many users, who felt that it wasted their time and resources.

    Nhiều người dùng coi việc sử dụng email rác của kẻ gửi thư rác là phiền toái vì họ cảm thấy việc này lãng phí thời gian và nguồn lực của họ.

  • The spammer's emails contained content that was irrelevant or uninteresting to the recipient, leading many users to unsubscribe or delete them immediately.

    Email của kẻ gửi thư rác chứa nội dung không liên quan hoặc không thú vị với người nhận, khiến nhiều người dùng hủy đăng ký hoặc xóa chúng ngay lập tức.