Định nghĩa của từ spacial

spacialadjective

không gian

/ˈspeɪʃl//ˈspeɪʃl/

Từ "spacial" là một biến thể của từ "spatial", có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "spatium" có nghĩa là "space" hoặc "phòng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "spare", có nghĩa là "để lại không gian" hoặc "dành ra". Vào thế kỷ 17, từ tiếng Latin "spatium" được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "spatial", có nghĩa là "liên quan đến không gian" hoặc "thuộc về hoặc liên quan đến không gian". Cách viết "spacial" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể là một biến thể hoặc cách viết sai của "spatial". Ngày nay, cả "spatial" và "spacial" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó liên quan đến không gian, khoảng cách hoặc chiều. Tuy nhiên, "spatial" thường được coi là cách viết chính xác hơn và được chấp nhận rộng rãi hơn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningxem space

typeDefault

meaning(thuộc) không gian

namespace
Ví dụ:
  • She has exceptional spatial skills, which allows her to create intricate models and diagrams.

    Cô ấy có kỹ năng không gian đặc biệt, cho phép cô ấy tạo ra các mô hình và sơ đồ phức tạp.

  • The laboratory is equipped with spacious and well-lit areas to enhance students' spatial awareness.

    Phòng thí nghiệm được trang bị khu vực rộng rãi và đủ ánh sáng để nâng cao nhận thức không gian của sinh viên.

  • My grandmother's knitting is a testament to her outstanding spatial abilities, as she constantly transforms loops and needles into intricate and beautiful shapes.

    Việc đan lát của bà tôi là minh chứng cho khả năng không gian tuyệt vời của bà, khi bà liên tục biến những chiếc vòng và cây kim thành những hình dạng phức tạp và đẹp mắt.

  • The final project requires students to utilize their spatial knowledge by designing 3D models on the computer.

    Dự án cuối cùng yêu cầu sinh viên sử dụng kiến ​​thức không gian của mình bằng cách thiết kế mô hình 3D trên máy tính.

  • The classroom demonstrates a spacious and adaptive learning environment, featuring a variety of seating options that promote diverse spatial experiences.

    Lớp học có môi trường học tập rộng rãi và thích ứng, với nhiều lựa chọn chỗ ngồi giúp thúc đẩy trải nghiệm không gian đa dạng.

  • The construction of the new building will require extensive spatial planning to accommodate the needs of both office and retail spaces.

    Việc xây dựng tòa nhà mới sẽ đòi hỏi phải có quy hoạch không gian rộng rãi để đáp ứng nhu cầu của cả không gian văn phòng và bán lẻ.

  • My brother is an architect, and he possesses an innate and impressive spatial intelligence that allows him to conceptualize and design innovative buildings.

    Anh trai tôi là một kiến ​​trúc sư và anh ấy sở hữu trí thông minh bẩm sinh và ấn tượng về không gian, cho phép anh ấy hình thành ý tưởng và thiết kế những tòa nhà mang tính đột phá.

  • The room was filled with puzzles and games that challenge spatial perception, such as Rubik's cubes, jigsaws, and mazes.

    Căn phòng tràn ngập những câu đố và trò chơi thử thách nhận thức không gian, chẳng hạn như khối Rubik, trò chơi xếp hình và mê cung.

  • The virtual reality simulation promotes spatial learning by immersing users in 3D environments to enhance their spatial reasoning abilities.

    Mô phỏng thực tế ảo thúc đẩy việc học không gian bằng cách đưa người dùng vào môi trường 3D để nâng cao khả năng suy luận không gian của họ.

  • The town is set to undergo a spatial transformation with the implementation of new transportation systems, pedestrian lanes, and cycle paths that promote sustainable and accessible travel.

    Thị trấn sẽ trải qua quá trình chuyển đổi không gian bằng cách triển khai các hệ thống giao thông mới, làn đường dành cho người đi bộ và đường dành cho xe đạp nhằm thúc đẩy việc đi lại bền vững và dễ tiếp cận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches