Định nghĩa của từ sorting office

sorting officenoun

văn phòng phân loại

/ˈsɔːtɪŋ ɒfɪs//ˈsɔːrtɪŋ ɑːfɪs/

Thuật ngữ "sorting office" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 do sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ bưu chính. Trước đây, thư từ và bưu kiện chỉ được nhân viên bưu điện thu thập và chuyển phát trong quá trình đi giao, đây là một hệ thống cực kỳ kém hiệu quả. Khi số lượng thư từ tăng lên, việc tập trung xử lý thư từ và phát triển các phương pháp phân loại hiệu quả hơn trở nên cần thiết. Các trung tâm phân loại đầu tiên, được gọi là văn phòng phân loại, được thành lập tại các thành phố lớn để xử lý khối lượng thư từ lớn được tiếp nhận. Các văn phòng này được trang bị máy móc và công nghệ chuyên dụng để phân loại và xử lý thư từ nhanh chóng, giúp việc chuyển phát thư từ và bưu kiện nhanh hơn và hiệu quả hơn. Cuối cùng, thuật ngữ "sorting office" đã trở thành thuật ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến để mô tả các cơ sở này. Theo thời gian, những tiến bộ trong công nghệ và tự động hóa đã biến đổi hoạt động của các văn phòng phân loại, khiến chúng trở nên hiệu quả và chính xác hơn nữa. Các văn phòng phân loại ngày nay sử dụng máy phân loại tiên tiến, thiết bị quét tốc độ cao và công nghệ mã vạch để tự động phân loại và xử lý hàng triệu thư từ mỗi ngày. Sự phát triển của các văn phòng phân loại đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hệ thống bưu chính hiện đại và cho phép các dịch vụ chuyển phát thư tín đáng tin cậy và hiệu quả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The letters in my mailbox have been redirected to the sorting office since I'm away on vacation.

    Những lá thư trong hộp thư của tôi đã được chuyển đến văn phòng phân loại vì tôi đang đi nghỉ.

  • The postman delivered a notice informing me that my mail will now be sorted at the nearby sorting office due to construction works in my area.

    Người đưa thư đã gửi thông báo cho tôi rằng thư của tôi sẽ được phân loại tại văn phòng phân loại gần đó do có công trình xây dựng ở khu vực của tôi.

  • I recently received a parcel from overseas and it was sorted efficiently at the sorting office before being delivered to my doorstep.

    Gần đây tôi nhận được một bưu kiện từ nước ngoài và nó đã được phân loại hiệu quả tại văn phòng phân loại trước khi được giao đến tận nhà tôi.

  • I used to work as a sorter at the sorting office, where I was responsible for sorting and distributing large volumes of mail and packages every day.

    Tôi từng làm nhân viên phân loại tại văn phòng phân loại, nơi tôi chịu trách nhiệm phân loại và phân phối khối lượng lớn thư từ và bưu kiện mỗi ngày.

  • The sorting office is a crucial part of the postal system, where the mail is separated into different categories based on its destination and type of service required.

    Văn phòng phân loại là một bộ phận quan trọng của hệ thống bưu chính, nơi thư từ được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên điểm đến và loại dịch vụ yêu cầu.

  • During holiday season or peak mailing periods, extra staff may be hired by the sorting office to manage the high volume of mail.

    Trong mùa lễ hoặc thời gian gửi thư cao điểm, văn phòng phân loại có thể thuê thêm nhân viên để quản lý khối lượng thư lớn.

  • The sorting office has state-of-the-art machinery and computer systems to handle the increasing demand for efficient and timely mail handling services.

    Cơ quan phân loại có hệ thống máy móc và máy tính hiện đại để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ xử lý thư hiệu quả và kịp thời.

  • The sorting office is equipped with modern security systems and measures to ensure the safe and accurate handling of mail.

    Văn phòng phân loại được trang bị hệ thống an ninh hiện đại và các biện pháp đảm bảo xử lý thư từ an toàn và chính xác.

  • The sorting office has implemented eco-friendly practices, such as using recycled materials and minimizing waste, to reduce the environmental impact of the mailing process.

    Cơ quan phân loại đã áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường, chẳng hạn như sử dụng vật liệu tái chế và giảm thiểu chất thải, để giảm tác động đến môi trường của quá trình gửi thư.

  • The efficiency and reliability of the sorting office contribute significantly to the overall performance and reputation of the postal service as a whole.

    Hiệu quả và độ tin cậy của cơ quan phân loại đóng góp đáng kể vào hiệu suất hoạt động và uy tín chung của toàn bộ dịch vụ bưu chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches