Định nghĩa của từ solecism

solecismnoun

Solecism

/ˈsɒlɪsɪzəm//ˈsɑːlɪsɪzəm/

Từ "solecism" ban đầu ám chỉ lỗi sai trong văn bản tiếng Hy Lạp, cụ thể là tiếng Hy Lạp Attic, phương ngữ được nói ở Athens vào thời cổ đại. Thuật ngữ solecism bắt nguồn từ tên của thành phố Sole của Hy Lạp, nằm ở miền trung nước Ý. Vào thời cổ đại, người Solecit nói một phương ngữ tiếng Hy Lạp khác với tiếng Hy Lạp Attic. Khi người Athens nói tiếng Attic mắc lỗi trong văn bản do không quen với phương ngữ Solecic, họ đã bị chỉ trích vì lỗi solecism của mình. Ý nghĩa của solecism dần dần được mở rộng để chỉ bất kỳ lỗi ngữ pháp, cú pháp hoặc chính tả nào trong văn bản, bất kể phương ngữ cụ thể nào được sử dụng. Ngày nay, thuật ngữ solecism vẫn được sử dụng trong ngôn ngữ học và phê bình văn học để mô tả lỗi ngôn ngữ, cũng như trong các bối cảnh chung hơn để biểu thị bất kỳ lỗi hoặc sai sót đáng kể nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglỗi ngữ pháp

meaningđiều lầm lỗi (trong xử thế)

namespace

a mistake in the use of language in speech or writing

một sai lầm trong việc sử dụng ngôn ngữ trong lời nói hoặc viết

Ví dụ:
  • In her email, Sarah accidentally used a dangling participle, making it a solecism that left the reader confused.

    Trong email của mình, Sarah đã vô tình sử dụng một phân từ rườm rà, khiến nó trở thành một lỗi chính tả khiến người đọc bối rối.

  • John committed a grammatical solecism in his speech, slipping up by misplacing the modifier "yesterday's" before "meeting."

    John đã phạm lỗi ngữ pháp trong bài phát biểu của mình khi đặt sai vị trí của từ bổ nghĩa "yesterday's" trước từ "meeting".

  • The author's use of a double negative in the thesis statement was a blatant solecism that could mislead the reader.

    Việc tác giả sử dụng phủ định kép trong câu luận đề là một lỗi ngữ pháp trắng trợn có thể gây hiểu lầm cho người đọc.

  • The speaker's pronounciation of "defense" as "defence" was a gross solecism that betrayed his British roots.

    Cách phát âm từ "defense" thành "defense" của người nói là một lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, phản bội nguồn gốc Anh của ông.

  • When writing the date on her check, Rachel forgot to include the year, resulting in a solecism that could lead to the check being dishonored.

    Khi ghi ngày tháng trên séc, Rachel quên ghi năm, dẫn đến lỗi sai có thể khiến séc bị từ chối thanh toán.

an example of bad manners or unacceptable behaviour

một ví dụ về cách cư xử xấu hoặc hành vi không thể chấp nhận

Ví dụ:
  • a social solecism

    chủ nghĩa độc quyền xã hội