Định nghĩa của từ soldering iron

soldering ironnoun

mỏ hàn

/ˈsəʊldərɪŋ aɪən//ˈsɑːdərɪŋ aɪərn/

Thuật ngữ "soldering iron" bắt nguồn từ quá trình hàn, bao gồm việc nối hai kim loại lại với nhau bằng cách nung chảy vật liệu độn (thường là hợp kim kim loại nóng chảy) giữa chúng. Công cụ được sử dụng để nung chảy vật liệu độn này trong quá trình hàn được gọi là bàn là hàn. Nguồn gốc của từ "soldering" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "soldeor" có nghĩa là "người niêm phong" hoặc "giao tiền". Điều này là do thực tế là vào thời cổ đại, binh lính được trả lương bằng tiền xu hàn và hành động hàn những đồng xu này gắn liền với động từ "seal" (từ đó xuất hiện từ tiếng Anh hiện đại "solder"). Thuật ngữ "iron" dùng để chỉ các vật liệu thường được sử dụng để chế tạo dụng cụ hàn. Trước đây, bàn là hàn thường được làm từ sắt, một vật liệu bền và chắc có thể chịu được nhiệt độ cao cần thiết để hàn. Ngày nay, bàn là hàn có thể được làm từ các vật liệu khác như đồng thau, đồng hoặc nhôm, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Tóm lại, từ "soldering iron" dùng để chỉ một công cụ được sử dụng để làm tan chảy vật liệu độn trong quá trình hàn, trong khi thuật ngữ "soldering" bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ có nghĩa là "người hàn kín", và thuật ngữ "iron" dùng để chỉ vật liệu truyền thống được sử dụng để chế tạo các công cụ này.

namespace
Ví dụ:
  • The electronics enthusiast carefully gripped the soldering iron as he prepared to join two circuit components together.

    Người đam mê điện tử cẩn thận cầm chặt mỏ hàn khi chuẩn bị ghép hai linh kiện mạch lại với nhau.

  • The soldering iron glowed bright red as the craftsman tackled the intricate details of his latest metalwork project.

    Chiếc mỏ hàn sáng lên màu đỏ tươi khi người thợ thủ công xử lý những chi tiết phức tạp trong dự án kim loại mới nhất của mình.

  • With a steady hand, thejemistress grasped the soldering iron and delicately applied it to the circuit board, melting the solder and repairing the malfunctioning appliance.

    Với bàn tay vững vàng, người thợ kim hoàn cầm lấy mỏ hàn và nhẹ nhàng áp nó vào bảng mạch, làm tan chảy mối hàn và sửa chữa thiết bị bị hỏng.

  • The soldering iron skipped across the surface of the metallic sheet, leaving a trail of molten solder in its wake as the blacksmith molded the metal into shape.

    Chiếc mỏ hàn lướt qua bề mặt tấm kim loại, để lại một vệt hàn nóng chảy khi người thợ rèn định hình tấm kim loại.

  • The DIY-er clutched the soldering iron tightly, cautiously positioning the cable ends beneath its melting tip and connecting the wires smoothly.

    Người thợ tự làm nắm chặt mỏ hàn, cẩn thận đặt các đầu cáp bên dưới đầu mỏ hàn nóng chảy và kết nối các dây một cách trơn tru.

  • The engineer manipulated the soldering iron's temperature control dial, adjusting it for the optimal temperature and ensuring efficient and effective soldering.

    Người kỹ sư đã điều khiển núm điều khiển nhiệt độ của mỏ hàn, điều chỉnh nó để đạt được nhiệt độ tối ưu và đảm bảo quá trình hàn hiệu quả.

  • The soldering iron sizzled as it dripped with molten solder, melting and holding the metal pieces together in a single, seamless form.

    Mỏ hàn kêu xèo xèo khi hàn nóng chảy nhỏ giọt, làm tan chảy và giữ chặt các mảnh kim loại lại với nhau thành một khối thống nhất, liền mạch.

  • The craftsman caressed the soldering iron's semi-shiny tip with gentle care as he prepared it for his latest metalwork creation.

    Người thợ thủ công nhẹ nhàng vuốt ve đầu mỏ hàn hơi bóng khi chuẩn bị cho tác phẩm kim loại mới nhất của mình.

  • With the soldering iron at the ready, the electronics expert delicately replaced the faulty component and watched as the electronic device limped back to life.

    Với chiếc mỏ hàn đã sẵn sàng, chuyên gia điện tử đã khéo léo thay thế linh kiện bị lỗi và theo dõi thiết bị điện tử hoạt động trở lại.

  • The soldering iron hissed and sparked as the metalworker deftly shaped the red-hot metal, his skilled hands molding it into a masterpiece.

    Chiếc mỏ hàn kêu xèo xèo và phát ra tia lửa khi người thợ kim loại khéo léo tạo hình khối kim loại nóng đỏ, đôi bàn tay điêu luyện của anh biến nó thành một kiệt tác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches