Định nghĩa của từ solar energy

solar energynoun

năng lượng mặt trời

/ˌsəʊlər ˈenədʒi//ˌsəʊlər ˈenərdʒi/

Thuật ngữ "solar energy" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu các đặc tính của bức xạ mặt trời. Vào thời điểm đó, từ "solar" thường được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến mặt trời, bao gồm hệ mặt trời, nhật thực và chất tẩy nhờn mặt trời. Khái niệm khai thác năng lượng mặt trời cho mục đích thực tế vẫn còn trong giai đoạn trứng nước, và từ "solar" thường được dùng thay thế cho "photovoltaic" hoặc "quang điện". Phải đến những năm 1960 và 1970, khi công nghệ năng lượng mặt trời thực sự bắt đầu phát triển, thì thuật ngữ "solar energy" mới được chấp nhận rộng rãi. Tóm lại, từ "solar" trong "solar energy" ám chỉ thực tế là loại năng lượng này có nguồn gốc từ mặt trời. Từ "energy" chỉ đơn giản là một thuật ngữ bao hàm khả năng thực hiện công việc và trong bối cảnh này, nó ám chỉ tiềm năng bức xạ mặt trời được chuyển đổi thành dạng năng lượng có thể sử dụng được, chẳng hạn như điện hoặc nhiệt.

namespace

energy given out by the sun in the form of heat and light

năng lượng do mặt trời cung cấp dưới dạng nhiệt và ánh sáng

Ví dụ:
  • The process of photosynthesis converts solar energy into chemical energy.

    Quá trình quang hợp chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học.

energy obtained from the light and heat from the sun, used to produce electricity

năng lượng thu được từ ánh sáng và nhiệt từ mặt trời, được sử dụng để sản xuất điện

Ví dụ:
  • research into solar energy and clean energy sources

    nghiên cứu về năng lượng mặt trời và các nguồn năng lượng sạch

Từ, cụm từ liên quan

All matches