Định nghĩa của từ sodium chloride

sodium chloridenoun

natri clorua

/ˌsəʊdiəm ˈklɔːraɪd//ˌsəʊdiəm ˈklɔːraɪd/

Hợp chất natri clorua, thường được gọi là muối ăn, bao gồm hai nguyên tố - natri và clorua - được biểu thị bằng ký hiệu hóa học tương ứng là Na và Cl. Thuật ngữ "sodium chloride" bắt nguồn từ thành phần hóa học của hợp chất, trong đó tiền tố "sodi-" biểu thị sự có mặt của natri (Na) và hậu tố "-ide" biểu thị ion clorua (Cl-) tích điện âm. Sự hình thành các liên kết ion giữa kim loại phản ứng cao natri (Na) và halogen clo (Cl) dẫn đến việc tạo ra hợp chất thiết yếu này mà chúng ta biết đến là natri clorua hoặc muối ăn, được sử dụng trong nhiều ứng dụng hàng ngày từ gia vị thực phẩm đến bảo quản thịt và tăng cường các quy trình công nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • Add a pinch of sodium chloride, also known as table salt, to enhance the flavor of the dish.

    Thêm một chút natri clorua, còn gọi là muối ăn, để tăng hương vị cho món ăn.

  • Sodium chloride, commonly found in salt, is essential for maintaining the human body's pH balance and preventing dehydration.

    Natri clorua, thường có trong muối, rất cần thiết để duy trì độ pH của cơ thể con người và ngăn ngừa tình trạng mất nước.

  • The medical industry uses sodium chloride in IV solutions as a concentrated source of hydration for patients who are dehydrated or unable to drink fluids.

    Ngành y tế sử dụng natri clorua trong dung dịch truyền tĩnh mạch như một nguồn cung cấp nước cô đặc cho những bệnh nhân bị mất nước hoặc không thể uống nước.

  • Sodium chloride is used in the production of chlorine as a byproduct, which has a wide range of industrial uses, including water purification and disinfection.

    Natri clorua được sử dụng trong sản xuất clo như một sản phẩm phụ, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, bao gồm lọc nước và khử trùng.

  • The significance of sodium chloride in cooking is highlighted by the fact that it is frequently used as a contrasting flavor in heavily acidic dishes to balance out the sourness.

    Tầm quan trọng của natri clorua trong nấu ăn được nhấn mạnh bởi thực tế là nó thường được sử dụng như một hương vị tương phản trong các món ăn có tính axit cao để cân bằng vị chua.

  • Sodium chloride is also utilized in the manufacturing of various compounds such as sodium hydroxide, which is a critical ingredient in soap production.

    Natri clorua cũng được sử dụng trong sản xuất nhiều hợp chất khác nhau như natri hydroxit, một thành phần quan trọng trong sản xuất xà phòng.

  • Sodium chloride, which is a general name for MINE SALT or ROCK SALT, is often used to deice roads in the winter season to prevent slippery surfaces.

    Natri clorua, tên gọi chung của MUỐI MỎ hoặc MUỐI ĐÁ, thường được dùng để phá băng trên đường vào mùa đông nhằm ngăn bề mặt trơn trượt.

  • Sodium chloride is commonly used as a preservative in instances where it helps to prevent bacterial growth and extend product shelf life, like in pickling, brining, and fermentation.

    Natri clorua thường được sử dụng như một chất bảo quản trong những trường hợp giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm, như trong quá trình ngâm chua, ngâm nước muối và lên men.

  • Due to its white color, sodium chloride is used as an opacifying agent in dental impression materials, making them more aesthetically pleasing and less transparent.

    Do có màu trắng nên natri clorua được sử dụng như một chất làm mờ trong vật liệu lấy dấu răng, giúp chúng đẹp hơn về mặt thẩm mỹ và ít trong suốt hơn.

  • In the context of food preservation, it is noteworthy that excessive amounts of sodium chloride can lead to hypertension, which is why dieticians suggest individuals monitor their sodium intake.

    Trong bối cảnh bảo quản thực phẩm, điều đáng chú ý là lượng natri clorua quá mức có thể dẫn đến tăng huyết áp, đó là lý do tại sao các chuyên gia dinh dưỡng khuyên mọi người nên theo dõi lượng natri nạp vào cơ thể.

Từ, cụm từ liên quan