Định nghĩa của từ social secretary

social secretarynoun

thư ký xã hội

/ˌsəʊʃl ˈsekrətri//ˌsəʊʃl ˈsekrəteri/

Thuật ngữ "social secretary" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh của các xã hội quý tộc và thượng lưu. Những xã hội này, được gọi là câu lạc bộ hoặc hiệp hội, thuê một người để quản lý các sự kiện xã hội, giao tiếp và nghi thức của họ. Vai trò bao gồm tổ chức các bữa tiệc tối, vũ hội và các cuộc tụ họp xã hội khác, quản lý danh sách khách mời và đảm bảo tuân thủ các nghi thức phù hợp. Vị trí này được gọi là "social secretary" do tập trung vào việc quản lý các vấn đề xã hội và tham gia vào việc tổ chức các vấn đề thư ký như gửi lời mời và giao tiếp với các thành viên. Khi vai trò này trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là với sự phát triển của các doanh nghiệp và tổ chức lớn, nó đã mở rộng để bao gồm nhiều nhiệm vụ hành chính và lập kế hoạch sự kiện hơn. Ngày nay, vai trò của một thư ký xã hội có thể được tìm thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các tổ chức phi lợi nhuận, tập đoàn và cơ quan chính phủ, nơi họ tổ chức các sự kiện xã hội, chức năng và cuộc họp, quản lý mối quan hệ với các bên liên quan và đóng góp vào thành công chung và danh tiếng của tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is the social secretary for her college's sorority, responsible for organizing all of the chapter's social events.

    Sarah là thư ký xã hội của hội nữ sinh trường đại học, chịu trách nhiệm tổ chức mọi sự kiện xã hội của hội.

  • As the social secretary for the company's Young Professionals group, Alex ensures that there are plenty of networking events and happy hours for members to attend.

    Với tư cách là thư ký xã hội cho nhóm Chuyên gia trẻ của công ty, Alex đảm bảo có nhiều sự kiện giao lưu và giờ vui vẻ cho các thành viên tham dự.

  • The celebrity hired a social secretary to manage all of their social engagements and charity events.

    Người nổi tiếng này đã thuê một thư ký xã hội để quản lý tất cả các hoạt động xã hội và sự kiện từ thiện của mình.

  • During her last year in high school, Jessica served as the social secretary for the student council, arranging school dances and other social activities.

    Trong năm cuối trung học, Jessica làm thư ký xã hội cho hội đồng học sinh, tổ chức các buổi khiêu vũ và các hoạt động xã hội khác của trường.

  • The city's cultural center has a dedicated social secretary who schedules exhibits, concerts, and lectures throughout the year.

    Trung tâm văn hóa của thành phố có một thư ký xã hội chuyên trách lên lịch triển lãm, hòa nhạc và bài giảng trong suốt cả năm.

  • The social secretary for the restaurant's staff hosts weekly happy hours for employees to unwind after a long week.

    Thư ký xã hội của nhân viên nhà hàng tổ chức giờ vui vẻ hàng tuần để nhân viên thư giãn sau một tuần dài làm việc.

  • In her previous job, Maria was a social secretary for a wealthy family, coordinating all of their social activities and events.

    Trong công việc trước đây, Maria là thư ký xã hội cho một gia đình giàu có, điều phối mọi hoạt động và sự kiện xã hội của họ.

  • One of the new officers in the organization is the social secretary, in charge of planning monthly social gatherings for members.

    Một trong những viên chức mới trong tổ chức là thư ký xã hội, phụ trách lên kế hoạch cho các buổi họp mặt xã hội hàng tháng cho các thành viên.

  • The social secretary for the youth center arranges regular outings and events for teenagers, from bowling to volleyball games.

    Thư ký xã hội của trung tâm thanh thiếu niên thường xuyên sắp xếp các chuyến đi chơi và sự kiện cho thanh thiếu niên, từ chơi bowling đến bóng chuyền.

  • As a freelance social secretary, Emily helps busy executives and celebrities manage their schedules, ensuring that they have enough social opportunities to maintain their profiles.

    Với tư cách là thư ký xã hội tự do, Emily giúp các giám đốc điều hành và người nổi tiếng bận rộn quản lý lịch trình của họ, đảm bảo rằng họ có đủ cơ hội giao lưu để duy trì hồ sơ của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches