Định nghĩa của từ social fund

social fundnoun

quỹ xã hội

/ˈsəʊʃl fʌnd//ˈsəʊʃl fʌnd/

Thuật ngữ "social fund" dùng để chỉ một cơ chế tài chính do chính phủ hoặc các tổ chức thành lập để giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế trong một cộng đồng. Nguồn gốc của khái niệm này có thể bắt nguồn từ những năm 1960 và 1970, trong thời kỳ chuyển đổi kinh tế và xã hội ở nhiều quốc gia. Khi xã hội trở nên phức tạp và đa dạng hơn, người ta ngày càng nhận ra rằng các hệ thống phúc lợi truyền thống không đủ để đáp ứng nhu cầu của tất cả các thành viên trong xã hội. Điều này dẫn đến sự phát triển của các phương pháp tiếp cận mới, chẳng hạn như quỹ xã hội, được thiết kế để nhắm mục tiêu vào các nhóm và vấn đề cụ thể. Quỹ xã hội thường được triển khai ở các nước đang phát triển có mức độ nghèo đói và bất bình đẳng cao. Mục tiêu chính của chúng là xóa đói giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội thông qua nhiều cơ chế khác nhau, chẳng hạn như cung cấp các khoản tài trợ cho các dự án do cộng đồng lãnh đạo, hỗ trợ các doanh nghiệp siêu nhỏ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Trong một số trường hợp, quỹ xã hội được tạo ra để ứng phó với các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như thiên tai hoặc xung đột, nhằm cung cấp hỗ trợ khẩn cấp cho các cộng đồng bị ảnh hưởng. Các quỹ này rất quan trọng trong việc đảm bảo rằng các cộng đồng có thể phục hồi và xây dựng lại, và không bị bỏ lại để tự lo liệu trong thời kỳ khủng hoảng. Nhìn chung, khái niệm quỹ xã hội phản ánh nhận thức ngày càng tăng về nhu cầu giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế theo cách toàn diện và tích hợp. Bằng cách ưu tiên sự tham gia và tương tác của cộng đồng, quỹ xã hội hướng đến mục tiêu trao quyền cho cộng đồng địa phương để họ tự chủ trong quá trình phát triển và cải thiện cuộc sống của chính mình.

namespace
Ví dụ:
  • The social fund provides financial assistance to low-income families in need of help with housing repairs, emergency expenses, and funerals.

    Quỹ xã hội cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp cần giúp đỡ về sửa chữa nhà ở, chi phí khẩn cấp và tang lễ.

  • The social fund has allocated a significant portion of its resources to addressing the issue of homelessness in our community by providing temporary shelter and support services.

    Quỹ xã hội đã phân bổ một phần đáng kể nguồn lực của mình để giải quyết vấn đề vô gia cư trong cộng đồng bằng cách cung cấp nơi trú ẩn tạm thời và các dịch vụ hỗ trợ.

  • Eligible applicants for the social fund can receive grants for items such as white goods, essential furniture, and home heating costs during the winter months.

    Những người nộp đơn đủ điều kiện xin quỹ xã hội có thể nhận được trợ cấp cho các mặt hàng như đồ gia dụng, đồ nội thất thiết yếu và chi phí sưởi ấm gia đình trong những tháng mùa đông.

  • The social fund is a crucial resource for vulnerable members of our community, as it offers a safety net to those who face unexpected hardships.

    Quỹ xã hội là nguồn lực quan trọng dành cho những thành viên dễ bị tổn thương trong cộng đồng của chúng ta vì nó cung cấp mạng lưới an toàn cho những người gặp phải khó khăn bất ngờ.

  • The social fund recognizes the importance of supporting individuals and their families during difficult financial periods, such as during sickness, disability, or bereavement.

    Quỹ xã hội nhận ra tầm quan trọng của việc hỗ trợ cá nhân và gia đình họ trong những giai đoạn tài chính khó khăn, chẳng hạn như khi ốm đau, tàn tật hoặc mất người thân.

  • Access to the social fund is not only restricted to those who are out of work or on low incomes; it is also available to people who face crises that are out of their control, such as severe weather, fire, or floods.

    Việc tiếp cận quỹ xã hội không chỉ giới hạn ở những người thất nghiệp hoặc có thu nhập thấp; mà còn dành cho những người phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng ngoài tầm kiểm soát của họ, chẳng hạn như thời tiết khắc nghiệt, hỏa hoạn hoặc lũ lụt.

  • The social fund provides funding to voluntary and community organizations that promote social welfare, health, and the environment.

    Quỹ xã hội cung cấp tài trợ cho các tổ chức tình nguyện và cộng đồng nhằm thúc đẩy phúc lợi xã hội, sức khỏe và môi trường.

  • The social fund continues to offer a high degree of discretion and flexibility in the allocation of funds to maximize their impact on the community's most pressing needs.

    Quỹ xã hội tiếp tục cung cấp mức độ quyết định và linh hoạt cao trong việc phân bổ quỹ để tối đa hóa tác động của quỹ đối với các nhu cầu cấp thiết nhất của cộng đồng.

  • The social fund is subjected to regular reviews to ensure its effectiveness, transparency, and accountability to the public.

    Quỹ xã hội được đánh giá thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm giải trình với công chúng.

  • The social fund is an invaluable resource that contributes to a more just and equitable society by helping individuals and families live with dignity and security.

    Quỹ xã hội là nguồn lực vô giá góp phần tạo nên một xã hội công bằng và bình đẳng hơn bằng cách giúp các cá nhân và gia đình sống trong phẩm giá và an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches