Định nghĩa của từ soccer mom

soccer momnoun

mẹ đá bóng

/ˈsɒkə mɒm//ˈsɑːkər mɑːm/

Thuật ngữ "soccer mom" xuất hiện vào những năm 1990 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là trong chiến dịch tranh cử tổng thống của Bill Clinton. Vào thời điểm đó, các chiến lược gia chiến dịch của Clinton nhận thấy rằng nhiều phụ nữ ngoại ô có con thường đến xem các trận đấu bóng đá của con mình vào cuối tuần thay vì tham gia vào chính trị Cộng hòa truyền thống hoặc làm việc toàn thời gian. Để thu hút những người phụ nữ này và miêu tả Clinton là một ứng cử viên thân thiện với gia đình, cố vấn chiến dịch James Carville đã đặt ra thuật ngữ "soccer mom" như một cách để nhắm đến những người phụ nữ này, những người thường giàu có và có học thức, và thể hiện tinh thần tham gia và trách nhiệm bằng cách tích cực cổ vũ cho các đội bóng đá của con mình. Các chính trị gia và phương tiện truyền thông nhanh chóng áp dụng thuật ngữ này và nó đã trở thành một phần của từ vựng tiếng Mỹ. Mặc dù cách sử dụng ban đầu của "soccer mom" tương đối vô hại, nhưng kể từ đó, nó đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những bà mẹ ngoại ô ưu tiên các hoạt động và sở thích của con mình hơn là các hoạt động cá nhân hoặc nghề nghiệp. Trong khi thuật ngữ "soccer mom" ban đầu chỉ dùng để chỉ những phụ nữ có con ở độ tuổi mẫu giáo, thì sau đó nó đã được mở rộng để bao gồm các bà mẹ có con ở mọi lứa tuổi, và việc sử dụng nó đã trở nên có phần chế giễu, ngụ ý rằng những phụ nữ tự nhận mình là bà mẹ bóng đá có thể quá tập trung vào sở thích của con cái và bỏ bê những ưu tiên của chính mình.

namespace
Ví dụ:
  • Susan, a devoted soccer mom, spends most of her weekends driving her children to their soccer games.

    Susan, một bà mẹ tận tụy với bóng đá, dành phần lớn thời gian cuối tuần để đưa các con đến các trận đấu bóng đá.

  • As a soccer mom, Emily often packs a cooler full of snacks and water bottles for her kids' soccer matches.

    Là một bà mẹ mê bóng đá, Emily thường chuẩn bị một thùng đựng đầy đồ ăn nhẹ và chai nước cho các trận đấu bóng đá của con mình.

  • Jessica, a soccer mom, makes sure her kids wear their soccer cleats and shin guards to every game.

    Jessica, một bà mẹ mê bóng đá, luôn đảm bảo các con mình đi giày đá bóng và ống đồng trong mọi trận đấu.

  • Kelly, the soccer mom, cheers loudly from the sidelines as her children chase the ball around the soccer field.

    Kelly, bà mẹ đam mê bóng đá, reo hò ầm ĩ từ bên lề sân khi các con cô đuổi theo quả bóng quanh sân bóng.

  • The soccer mom, Diana, makes a point to attend every single soccer game of her kids, no matter the weather.

    Bà mẹ đam mê bóng đá, Diana, luôn cố gắng đến xem mọi trận đấu bóng đá của các con mình, bất kể thời tiết.

  • As a soccer mom, Marie provides words of encouragement to her kids during breaks in the soccer game.

    Là một bà mẹ đam mê bóng đá, Marie thường động viên con mình trong giờ nghỉ giải lao giữa các trận đấu bóng đá.

  • Sarah, a soccer mom, helps her kids stretch and warm up before their soccer matches.

    Sarah, một bà mẹ mê bóng đá, giúp con mình khởi động và khởi động trước các trận đấu bóng đá.

  • Mary, the soccer mom, keeps score during her kids' soccer games using a notepad and pen.

    Mary, một bà mẹ mê bóng đá, ghi chép điểm số trong các trận đấu bóng đá của con mình bằng sổ tay và bút.

  • The soccer mom, Jennifer, volunteers to help coach her kids' soccer team and teaches them important strategies for the game.

    Người mẹ đam mê bóng đá, Jennifer, tình nguyện giúp huấn luyện đội bóng đá của con mình và dạy chúng những chiến lược quan trọng cho trò chơi.

  • As a soccer mom, Rachel supports her kids' love for soccer by making sure they have the latest soccer equipment and gear.

    Là một bà mẹ đam mê bóng đá, Rachel ủng hộ tình yêu bóng đá của con mình bằng cách đảm bảo chúng có trang thiết bị và đồ dùng bóng đá mới nhất.

Từ, cụm từ liên quan