Định nghĩa của từ sob

sobverb

khóc nức nở

/sɒb//sɑːb/

Từ "sob" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swebban", có nghĩa là "rung lắc" hoặc "lắc". Từ này không chỉ được dùng để mô tả sự run rẩy về mặt thể chất mà còn để chỉ hơi thở mạnh, co giật khi có cảm xúc mãnh liệt, chẳng hạn như đau buồn hoặc sợ hãi. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500 sau Công nguyên), từ này đã phát triển thành "swbben" và "swibben", vẫn mang hàm ý là run rẩy hoặc run rẩy, cũng như cảm giác hơi thở mạnh thoát ra khi có cảm xúc mãnh liệt. Vào khoảng cuối những năm 1400, từ này chuyển sang dạng hiện đại "sob" như chúng ta biết ngày nay, chủ yếu ám chỉ hơi thở buồn thảm khi có cơn đau buồn hoặc buồn bã. Một số nhà ngôn ngữ học suy đoán rằng từ "sob" cũng có thể chịu ảnh hưởng từ "hrubba" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "khịt mũi" hoặc "khịt mũi", vì âm thanh của tiếng nấc thường được ví như tiếng khịt mũi hoặc tiếng khịt mũi to. Trong mọi trường hợp, ngày nay "sob" vẫn là một cách đặc biệt để mô tả âm thanh và hành động của một người bị choáng ngợp bởi cảm xúc mạnh mẽ, đóng vai trò như một lời nhắc nhở sâu sắc về chiều sâu của cảm xúc con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khóc thổn thức

exampleto sob oneself to sleep: khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi

meaningtiếng thổn thức

type động từ

meaningkhóc thổn thức

exampleto sob oneself to sleep: khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi

namespace

to cry noisily, taking sudden, sharp breaths

khóc ầm ĩ, thở gấp, đột ngột

Ví dụ:
  • I heard a child sobbing loudly.

    Tôi nghe thấy một đứa trẻ đang khóc nức nở.

  • He started to sob uncontrollably.

    Anh bắt đầu nức nở không kiểm soát được.

  • After receiving the news of her father's death, Sarah could not help but sob uncontrollably for hours.

    Sau khi nhận được tin cha mình qua đời, Sarah không thể kìm được nước mắt trong nhiều giờ.

  • The little girl's sobs filled the air as she clung tightly to her mother's legs, not wanting to leave the safety of her arms.

    Tiếng nức nở của cô bé vang vọng khắp không trung khi cô bé bám chặt vào chân mẹ, không muốn rời khỏi vòng tay an toàn của mẹ.

  • The weight of the tragedy bore down on him, and he could not hold back the sob that choked his throat.

    Gánh nặng của thảm kịch đè nặng lên anh, và anh không thể kìm được tiếng nấc nghẹn ngào trong cổ họng.

Ví dụ bổ sung:
  • She began sobbing into her pillow.

    Cô bắt đầu nức nở vào gối.

  • He was pleading, almost sobbing, first silently and then aloud.

    Anh đang cầu xin, gần như nức nở, lúc đầu là im lặng, sau đó là lớn tiếng.

  • She was sobbing with pain and fear.

    Cô khóc nức nở vì đau đớn và sợ hãi.

to say something while you are crying

nói điều gì đó trong khi bạn đang khóc

Ví dụ:
  • ‘I hate him,’ she sobbed.

    “Tôi ghét anh ta,” cô nức nở.

  • He sobbed out his troubles.

    Anh ấy đã khóc nức nở về những rắc rối của mình.

Thành ngữ

sob your heart out
to cry noisily for a long time because you are very sad
  • She flung herself at his chest and sobbed her heart out.