Định nghĩa của từ snub

snubverb

hắt hơi

/snʌb//snʌb/

Từ "snub" bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ "snīpan" có nghĩa là "cắt bỏ ở phần cuối" hoặc "cắt hoặc tỉa". Động từ này được dùng để mô tả hành động cắt tai của các loài động vật như bò hoặc ngựa như một dấu hiệu cho thấy địa vị xã hội của chúng, cũng như để tỉa phần lông dài trên râu của các thủy thủ. Dạng danh từ "snub" được mượn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, khi đó ban đầu nó có nghĩa là "hành động cắt tai gia súc". Đến thế kỷ 15, nó bắt đầu mang một ý nghĩa mới, đó là "từ chối với sự khinh thường" hoặc "từ chối thừa nhận hoặc trả lời ai đó". Cách sử dụng thuật ngữ này có lẽ chịu ảnh hưởng từ ý nghĩa ban đầu của "cắt bỏ hoặc cắt bỏ" những cử chỉ hoặc hành động khinh thường. Trong cách sử dụng hiện đại, "snub" cũng có thể có nghĩa là "bỏ qua hoặc từ chối điều gì đó" hoặc "đối xử với thái độ khinh thường hoặc khinh bỉ". Dạng động từ của "snub" vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh cắt tỉa hoặc cắt một thứ gì đó, chẳng hạn như cành cây hoặc một sợi dây thừng, nhưng nghĩa này hiện ít phổ biến hơn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "snub" bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ mô tả tập tục cắt tai động vật như một dấu hiệu của địa vị, và sự phát triển của nó thành một thuật ngữ để từ chối ai đó hoặc thứ gì đó đã được định hình bởi nghĩa gốc của nó là cắt bỏ hoặc cắt đứt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtẹt và hếch (mũi)

type danh từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch

meaningsự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt

exampleto suffer a snub: bị chỉnh; bị mất mặt

namespace

to show a lack of respect for somebody, especially by ignoring them when you meet

thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ai đó, đặc biệt là bằng cách phớt lờ họ khi bạn gặp

Ví dụ:
  • I tried to be friendly, but she snubbed me completely.

    Tôi cố tỏ ra thân thiện nhưng cô ấy hoàn toàn phớt lờ tôi.

  • He was not invited to the party, and felt snubbed.

    Anh ấy không được mời đến bữa tiệc và cảm thấy bị hắt hủi.

  • The judge snubbed the accused's request for a continuance, denying it abruptly.

    Thẩm phán đã bác bỏ yêu cầu hoãn phiên tòa của bị cáo bằng cách đột ngột từ chối.

  • The hostess snubbed the newcomer at the party by ignoring her presence and not introducing her to the other guests.

    Nữ tiếp viên đã phớt lờ người mới đến trong bữa tiệc bằng cách không để ý đến sự có mặt của cô ấy và không giới thiệu cô ấy với những vị khách khác.

  • The captain snubbed the sailor's suggestion during the meeting, dismissing it as impractical and ill-conceived.

    Trong cuộc họp, vị thuyền trưởng đã phớt lờ đề xuất của người thủy thủ, coi đó là đề xuất không thực tế và thiếu sáng suốt.

Từ, cụm từ liên quan

to refuse to attend or accept something, for example as a protest

từ chối tham dự hoặc chấp nhận một cái gì đó, ví dụ như một cuộc biểu tình

Ví dụ:
  • All the country's leading players snubbed the tournament.

    Tất cả các tay vợt hàng đầu của đất nước đều từ chối giải đấu.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan