Định nghĩa của từ snowplough

snowploughnoun

máy cày tuyết

/ˈsnəʊplaʊ//ˈsnəʊplaʊ/

Từ "snowplough" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở Bắc Mỹ, nơi nó lần đầu tiên được gọi là "snowroller." Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại dụng cụ nông nghiệp hạng nặng mà nông dân sử dụng để nén và san phẳng đất sau khi trồng. Trong những mùa đông khắc nghiệt khi tuyết tích tụ khiến việc đi lại trở nên khó khăn, xe lu tuyết của nông dân được sử dụng lại để dọn tuyết trên đường, tạo ra một con đường được cày để đi lại dễ dàng hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "snowroller" đã phát triển thành "snowplow" ở Hoa Kỳ và "snowplough" ở Vương quốc Anh. Xe cày tuyết hiện đại là một loại xe chuyên dụng được sử dụng để dọn tuyết và băng trên đường trong những tháng mùa đông. Xe được trang bị một chiếc cày kim loại lớn có thể đào vào lớp tuyết và đẩy nó vào lề đường. Ngày nay, xe cày tuyết là một phần thiết yếu trong công tác chuẩn bị cho mùa đông, cho phép mọi người di chuyển an toàn và thuận tiện ngay cả trong những mùa đông khắc nghiệt nhất.

namespace
Ví dụ:
  • The snowploughs have been working non-stop since last night to clear the roads of the heavy snowfall.

    Các xe cày tuyết đã làm việc không ngừng nghỉ kể từ đêm qua để dọn sạch tuyết rơi dày trên đường.

  • The snowplough made quick work of the snow-covered streets, leaving behind a path that was safe for drivers to use.

    Xe ủi tuyết nhanh chóng dọn sạch những con đường phủ đầy tuyết, để lại một con đường an toàn cho người lái xe.

  • The snowplough operator skillfully maneuvered his machine to remove the drifts of snow from the busy intersection.

    Người điều khiển xe ủi tuyết khéo léo điều khiển máy của mình để dọn tuyết khỏi ngã tư đông đúc.

  • I watched in awe as the massive snowploughs tackled the mountainous mounds of snow on the highway.

    Tôi kinh ngạc khi chứng kiến ​​những chiếc xe ủi tuyết khổng lồ giải quyết những đống tuyết cao ngất trên đường cao tốc.

  • The snowplough's powerful engine roared as it cleared the icy roads, making it possible for people to travel safely.

    Động cơ mạnh mẽ của xe ủi tuyết gầm rú khi dọn sạch những con đường đóng băng, giúp mọi người có thể di chuyển an toàn.

  • The city has a fleet of snowploughs that are deployed in emergencies and during snowstorms to keep the streets clear.

    Thành phố có một đội xe cày tuyết được triển khai trong trường hợp khẩn cấp và trong bão tuyết để giữ cho đường phố thông thoáng.

  • The snowploughs are equipped with specialized snowblades that can scrape the snow off the ground and throw it to the side.

    Xe cày tuyết được trang bị lưỡi cày tuyết chuyên dụng có thể cạo tuyết trên mặt đất và ném sang một bên.

  • The snowploughs use salt or sand to provide traction on the icy roads, making it easier for cars to maneuver.

    Xe cày tuyết sử dụng muối hoặc cát để tạo lực kéo trên đường băng, giúp xe dễ điều khiển hơn.

  • The snowplough was important in keeping the roads clear during the recent snowstorm, making it possible for ambulances and emergency services to quickly reach those in need.

    Xe cày tuyết đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho đường sá thông thoáng trong trận bão tuyết gần đây, giúp xe cứu thương và các dịch vụ khẩn cấp có thể nhanh chóng tiếp cận những người cần giúp đỡ.

  • I love watching the snowploughs in action, they seem like gigantic machines that can control and manage the snow, making my journey easier during winter days.

    Tôi thích xem những chiếc xe ủi tuyết hoạt động, chúng trông giống như những cỗ máy khổng lồ có thể kiểm soát và quản lý tuyết, giúp hành trình của tôi dễ dàng hơn trong những ngày mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan