Định nghĩa của từ snowman

snowmannoun

người tuyết

/ˈsnəʊmæn//ˈsnəʊmæn/

Thuật ngữ "snowman" có lịch sử lâu đời, có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ để chỉ người tuyết là "snawmann", bắt nguồn từ các từ "snaw", nghĩa là tuyết và "mann", nghĩa là người. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14 và được dùng để mô tả một hình người làm bằng tuyết trông giống con người. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi và đến thế kỷ 16, nó thường được gọi là "snowman" trong tiếng Anh. Từ này được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong văn học và truyện thiếu nhi, nơi nó thường được mô tả như một nhân vật mùa đông vui tươi và lễ hội. Ngày nay, thuật ngữ "snowman" được công nhận rộng rãi và được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ một người hoặc một hình người làm bằng tuyết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu

namespace
Ví dụ:
  • Last year, we built a snowman in our backyard that stood tall and proud until the first sign of spring.

    Năm ngoái, chúng tôi đã đắp một người tuyết ở sân sau, nó đứng cao và kiêu hãnh cho đến khi có dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân.

  • The snowman we created had three saltwater-taffy eyes, a carrot nose, and a top hat made out of a marshmallow.

    Người tuyết mà chúng tôi tạo ra có ba con mắt như kẹo dẻo nước mặn, mũi giống cà rốt và đội mũ cao làm từ kẹo dẻo.

  • Despite the chilly weather, children eagerly set out to decorate the snowman with colorful scarves and mittens.

    Bất chấp thời tiết lạnh giá, trẻ em vẫn háo hức trang trí người tuyết bằng những chiếc khăn quàng cổ và găng tay đầy màu sắc.

  • The snowman was a hit among the neighborhood kids, and soon everyone was adding their unique touch to his snowy form.

    Người tuyết được trẻ em trong vùng yêu thích, và chẳng mấy chốc mọi người đều thêm nét độc đáo của mình vào hình dáng tuyết của người tuyết.

  • Unfortunately, the snowman's glory was short-lived as a sudden thaw led to his melting and eventual disappearance.

    Thật không may, vinh quang của người tuyết không kéo dài được lâu vì băng tan đột ngột khiến người tuyết tan chảy và cuối cùng biến mất.

  • But the memory of the snowman lives on, a symbol of winter wonder and the joy it brings.

    Nhưng ký ức về người tuyết vẫn còn sống mãi, một biểu tượng của sự kỳ diệu mùa đông và niềm vui mà nó mang lại.

  • For some, building a snowman is a fun winter activity, for others, it's a chance to express their creativity and imagination.

    Đối với một số người, nặn người tuyết là hoạt động mùa đông thú vị, với những người khác, đây là cơ hội để thể hiện sự sáng tạo và trí tưởng tượng của mình.

  • The snowman's round belly and carrot nose are all a testament to the wonders of the winter season.

    Cái bụng tròn và chiếc mũi cà rốt của người tuyết là minh chứng cho sự kỳ diệu của mùa đông.

  • The snowman's vibrant colors and cheerful smile remind us that, no matter the weather, a little bit of joy and laughter can warm the heart.

    Màu sắc rực rỡ và nụ cười tươi tắn của người tuyết nhắc nhở chúng ta rằng, bất kể thời tiết thế nào, một chút niềm vui và tiếng cười có thể sưởi ấm trái tim.

  • The snowman in our yard has become a beloved friend, a symbol of childhood nostalgia, and a reminder of the magic of winter.

    Người tuyết trong sân nhà tôi đã trở thành người bạn thân thiết, biểu tượng của nỗi nhớ tuổi thơ và là lời nhắc nhở về sự kỳ diệu của mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan