Định nghĩa của từ snowcat

snowcatnoun

mèo tuyết

/ˈsnəʊkæt//ˈsnəʊkæt/

Thuật ngữ "snowcat" có nguồn gốc từ những năm 1950, trong những ngày đầu phát triển khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở Bắc Mỹ. Những chiếc xe này ban đầu được gọi là "dê tuyết" vì khả năng di chuyển trên địa hình dốc và gồ ghề một cách dễ dàng. Tuy nhiên, cái tên này không diễn tả được mục đích và khả năng của những cỗ máy này, được thiết kế riêng để vận chuyển người trượt tuyết và người trượt ván qua lớp tuyết dày và điều kiện mùa đông khắc nghiệt. Cái tên "snowcat" được đặt ra như một thuật ngữ mô tả và dễ nhớ hơn, thể hiện rõ hơn bản chất của những cỗ máy mạnh mẽ này. Từ "cat" bắt nguồn từ tên thương hiệu của chiếc xe trượt tuyết sản xuất hàng loạt đầu tiên, PistenBully, do công ty Sno-Cat của Áo sản xuất. Chiếc xe này được phát triển vào những năm 1960, đã cách mạng hóa ngành công nghiệp trượt tuyết với khả năng dễ dàng chải tuyết và cung cấp phương tiện di chuyển đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện tuyết khó khăn nhất. Ngày nay, thuật ngữ "snowcat" được sử dụng rộng rãi trong ngành xe trượt tuyết, ván trượt tuyết và ván trượt tuyết để chỉ bất kỳ phương tiện nào được thiết kế riêng để di chuyển trên địa hình tuyết một cách dễ dàng và hiệu quả. Cho dù được sử dụng để vận chuyển, chải chuốt hay cứu hộ, những cỗ máy đa năng này là một phần quan trọng của trải nghiệm thể thao mùa đông và tiếp tục phát triển và thích nghi để đáp ứng nhu cầu của những người đam mê mùa đông trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • As we embarked on our skiing trip to the Rockies, our group eagerly awaited the arrival of the snowcat to transport us up the steep mountainside.

    Khi chúng tôi bắt đầu chuyến đi trượt tuyết đến dãy núi Rocky, nhóm của chúng tôi háo hức chờ xe trượt tuyết đến để đưa chúng tôi lên sườn núi dốc.

  • The snowcat's powerful engine churned through the icy terrain, leaving behind a trail of fresh powder as we made our way to the ski resort.

    Động cơ mạnh mẽ của xe trượt tuyết lướt qua địa hình băng giá, để lại phía sau một vệt tuyết bột mới khi chúng tôi tiến đến khu nghỉ dưỡng trượt tuyết.

  • The driver of the snowcat expertly maneuvered around the thick clusters of trees and jagged rocks, ensuring a safe and smooth ride for our group.

    Người lái xe trượt tuyết khéo léo luồn lách qua những cụm cây rậm rạp và những tảng đá lởm chởm, đảm bảo chuyến đi an toàn và êm ái cho nhóm chúng tôi.

  • With the howl of the wind and the crunching of snow beneath its massive tires, the snowcat provided the perfect transportation for our winter adventure.

    Với tiếng gió hú và tiếng tuyết kêu lạo xạo dưới những chiếc lốp xe khổng lồ, xe trượt tuyết là phương tiện di chuyển hoàn hảo cho chuyến phiêu lưu mùa đông của chúng tôi.

  • The snowcat's headlights illuminated the path ahead as we climbed higher and higher into the crisp, snowy environment.

    Đèn pha của xe trượt tuyết chiếu sáng con đường phía trước khi chúng tôi leo lên cao hơn nữa vào môi trường tuyết trắng mịn.

  • Passengers wrapped themselves in warm blankets as the snowcat quickly sped us to our destination, shielding us from the bitterly cold air.

    Hành khách quấn mình trong chăn ấm khi xe trượt tuyết nhanh chóng đưa chúng tôi đến đích, che chở chúng tôi khỏi không khí lạnh buốt.

  • The quiet hum of the snowcat's motor served as a soothing melody against the soaring mountain pines as we journeyed further into the wilderness.

    Tiếng động cơ xe trượt tuyết êm dịu như một giai điệu du dương giữa những rặng thông cao vút trên núi khi chúng tôi tiến sâu hơn vào vùng hoang dã.

  • The driver expertly decelerated as we reached the top, then stopped the snowcat and unloaded us at our starting point for an exhilarating skiing experience.

    Người lái xe khéo léo giảm tốc độ khi chúng tôi lên đến đỉnh, sau đó dừng xe và đưa chúng tôi xuống điểm xuất phát để bắt đầu trải nghiệm trượt tuyết đầy phấn khích.

  • The snowcat's warm, comfortable interior provided the perfect escape from the icy exterior as we savored the scenic views and enjoyed the ride.

    Không gian ấm áp, thoải mái bên trong xe trượt tuyết mang đến nơi nghỉ ngơi lý tưởng khỏi không khí băng giá bên ngoài khi chúng tôi thưởng ngoạn quang cảnh và tận hưởng chuyến đi.

  • As we disembarked from the snowcat, we thanked the driven for his safe and enjoyable service, already looking forward to our next adventure in the snowy wilderness.

    Khi xuống xe trượt tuyết, chúng tôi cảm ơn tài xế vì đã phục vụ chúng tôi an toàn và vui vẻ, đồng thời mong chờ cuộc phiêu lưu tiếp theo trong vùng tuyết hoang vu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches