Định nghĩa của từ sneer

sneerverb

chế nhạo

/snɪə(r)//snɪr/

Từ "sneer" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17, lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1619. Nguồn gốc của nó vẫn đang được tranh luận, với hai lý thuyết đều đề cập đến từ "snout". Một lý thuyết cho rằng "sneer" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "snuren", có nghĩa là gầm gừ hoặc nhử mồi bằng mõm. Khi cách phát âm của "snuren" phát triển thành "snueren", nó trở nên gắn liền với một biểu cảm khinh thường, trong đó một người kéo môi lại để lộ răng, giống như một con vật đang gầm gừ. Theo thời gian, "snueren" chuyển thành "sneeren" và cuối cùng thành cách viết hiện đại là "sneer." Một lý thuyết khác cho rằng "sneer" phát triển như một dạng rút gọn của cụm từ "snap the nose wrinkled", một mô tả về biểu cảm trên khuôn mặt thể hiện sự khinh thường. Theo cách diễn giải này, "snape" (có nghĩa là mũi) và "eryn" (có nghĩa là nhăn nheo) hợp nhất thành "sneren", sau đó trở thành "sneer." Cho dù lý thuyết nào đúng thì cả hai đều cung cấp một bức tranh sống động về bản chất khó chịu và khinh thường của sự chế nhạo, liên kết nó với phản ứng bản năng và bản năng nhất của loài vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcười khinh bỉ, cười chế nhạo

meaningchế nhạo, nói những lời châm chọc

exampleto sneer at someone: chế nhạo ai

exampleto sneer at riches: coi khinh tiền bạc

meaningnhạo báng làm tổn thương (danh dự)

exampleto sneer away someone's reputation: nhạo báng làm mất thanh danh ai

namespace
Ví dụ:
  • After the speaker finished their presentation, the audience member presumably from a competing company sneered and rolled their eyes.

    Sau khi diễn giả kết thúc bài thuyết trình, khán giả có lẽ đến từ một công ty đối thủ đã cười khẩy và đảo mắt.

  • The salesman's sneer made the customer feel uneasy and uneasy about making a purchase.

    Lời chế nhạo của người bán hàng khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái và lo lắng khi quyết định mua hàng.

  • The politician's opponent sneered as they debated, trying to unsettle them with snide remarks.

    Đối thủ của chính trị gia cười khẩy khi họ tranh luận, cố gắng làm họ bối rối bằng những lời nhận xét mỉa mai.

  • The actress sneered at the camera during her improvised scenes, making the director question her professionalism.

    Nữ diễn viên cười khẩy về phía máy quay trong những cảnh quay ngẫu hứng, khiến đạo diễn phải nghi ngờ về tính chuyên nghiệp của cô.

  • The auto mechanic sneered while explaining the extensive repairs needed, making the car owner question their honesty.

    Người thợ máy ô tô cười khẩy khi giải thích về những sửa chữa phức tạp cần thiết, khiến chủ xe nghi ngờ về sự trung thực của họ.

  • The soccer coach sneered at the player who missed the last-minute goal, criticizing their game skills.

    Huấn luyện viên bóng đá chế nhạo cầu thủ bỏ lỡ bàn thắng vào phút cuối, chỉ trích kỹ năng chơi bóng của họ.

  • The surfer sneered at his friend's wipeout, laughing and teasing him for losing control.

    Người lướt sóng chế nhạo việc bạn mình bị trượt chân, cười và trêu chọc anh ta vì mất kiểm soát.

  • The wealthy heir sneered at the homeless person pleading for money, showing obvious disdain.

    Người thừa kế giàu có cười nhạo người vô gia cư đang cầu xin tiền, thể hiện sự khinh thường rõ ràng.

  • The writer sneered at the reviewer's critique, dismissing their analysis as unfounded.

    Tác giả chế giễu lời phê bình của người đánh giá, coi phân tích của họ là vô căn cứ.

  • The co-worker sneered as the boss briefed the team on the new project, demonstrating obvious dislike for their colleague's proposal.

    Người đồng nghiệp nhếch mép cười khi ông chủ tóm tắt cho nhóm về dự án mới, thể hiện rõ sự không thích đề xuất của người đồng nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches