Định nghĩa của từ snapping turtle

snapping turtlenoun

rùa cắn

/ˈsnæpɪŋ tɜːtl//ˈsnæpɪŋ tɜːrtl/

Từ "snapping turtle" bắt nguồn từ khả năng nhanh chóng và mạnh mẽ của rùa khi đóng hàm lại. Hành vi này đặc biệt nổi bật trong các nghi lễ kiếm ăn, phòng thủ hoặc giao phối. Âm thanh phát ra khi hàm rùa đóng lại lớn đến mức có thể nghe thấy từ xa, do đó có tên "snapping turtle." Mặc dù tên thông thường có tính mô tả, nhưng phân loại khoa học của các loài bò sát này thay đổi tùy theo loài và vị trí địa lý của chúng, với một số chi phổ biến bao gồm Chelydra, Macrochelys và Deirochelys.

namespace
Ví dụ:
  • The ranger cautioned us to watch out for snapping turtles as we waded through the shallow pond.

    Người kiểm lâm cảnh báo chúng tôi phải cẩn thận với những con rùa biển khi lội qua ao nông.

  • The snapping turtle lurked in the murky depths, its jaws snapping ominously as it waited for unsuspecting prey.

    Con rùa ngoạm ẩn núp trong vực sâu tối tăm, hàm răng của nó liên tục cắn một cách đáng sợ khi chờ đợi con mồi không hề nghi ngờ.

  • The farmer's cow died suddenly after being attacked by a snapping turtle, leaving a gaping hole in the animal's neck.

    Con bò của người nông dân chết đột ngột sau khi bị một con rùa cắn, để lại một lỗ hổng lớn trên cổ con vật.

  • Despite its slow movements on land, the snapping turtle could snatch a bird from mid-air with lightning-fast reflexes.

    Mặc dù di chuyển chậm trên cạn, rùa cá sấu có thể bắt một con chim giữa không trung bằng phản xạ cực nhanh.

  • Emily's pet snapping turtle, Gertie, delighted the neighborhood children with her sideneck movements and quick snaps.

    Con rùa Gertie, thú cưng của Emily, khiến trẻ em trong khu phố thích thú với những chuyển động ngoạm cổ và tiếng ngoạm nhanh của nó.

  • The snapping turtle's jaws were strong enough to crush a walnut, but too weak to break loose from the grip of a determined fisherman.

    Hàm của con rùa đủ khỏe để nghiền nát quả óc chó, nhưng lại quá yếu để có thể thoát khỏi sự kìm kẹp của một người đánh cá kiên quyết.

  • The scientist's research on the behavior of snapping turtles revealed that they were capable of complex social interactions, including courtship rituals and competitive displays.

    Nghiên cứu của các nhà khoa học về hành vi của rùa biển cho thấy chúng có khả năng tương tác xã hội phức tạp, bao gồm các nghi lễ tán tỉnh và màn trình diễn cạnh tranh.

  • As the baby snapping turtles huddled together, they knew that their shells would protect them from predators, but they still trembled at the sound of their mother's sharp, snapping jaws.

    Khi những chú rùa con co cụm lại với nhau, chúng biết rằng mai của chúng sẽ bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi, nhưng chúng vẫn run rẩy khi nghe thấy tiếng hàm răng sắc nhọn của mẹ chúng.

  • The snapping turtle's powerful front legs could break through logjams and flip over rocks with ease, making it a formidable force in the swamp.

    Đôi chân trước khỏe mạnh của rùa biển có thể phá vỡ các khúc gỗ kẹt và lật đổ đá một cách dễ dàng, khiến chúng trở thành một thế lực đáng gờm trong đầm lầy.

  • The snapping turtle's quiet, menacing presence reminded us all of the raw power that lay just beneath the surface of our planet's aquatic depths.

    Sự hiện diện lặng lẽ và đáng sợ của loài rùa biển nhắc nhở chúng ta về sức mạnh thô sơ ẩn sâu dưới bề mặt nước của hành tinh chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan

All matches