Định nghĩa của từ snake eyes

snake eyesnoun

mắt rắn

/ˈsneɪk aɪz//ˈsneɪk aɪz/

Thuật ngữ "snake eyes" bắt nguồn từ trò chơi craps, một trò chơi xúc xắc phổ biến thường thấy ở các sòng bạc. Trong trò craps, người chơi tung hai con xúc xắc sáu mặt và tổng số mặt xuất hiện sẽ quyết định kết quả của lần tung. Snake eyes ám chỉ một lần tung mà cả hai con xúc xắc đều rơi vào số 1, người chơi chỉ nhận được một cặp mắt giống như mắt của một con rắn. Thuật ngữ snake eyes có thể bắt nguồn từ sự liên tưởng giữa số 1 với những kết quả rõ ràng là không thuận lợi, vì 1 là số thấp nhất có thể tung được trong trò craps và do đó, được coi là một kết quả kém. Việc sử dụng thuật ngữ snake eyes kể từ đó đã mở rộng sang các bối cảnh khác, trong đó kết quả xấu hoặc không thành công là điều không mong muốn, chẳng hạn như trong thể thao, poker và các trò chơi may rủi hoặc kỹ năng khác.

namespace
Ví dụ:
  • The poker player rolled snake eyes twice in a row, leaving her with a dismal bankroll.

    Người chơi poker này đã tung được con mắt rắn hai lần liên tiếp, khiến số tiền trong tài khoản của cô trở nên eo hẹp.

  • The quarterback's throw resulted in snake eyes, as both passes landed in the arms of the opposing team's defensive backs.

    Đường chuyền của tiền vệ đã bị lỗi, vì cả hai đường chuyền đều rơi vào tay của hậu vệ đối phương.

  • The dice showed snake eyes on the craps table, causing the crowd to groan in unison.

    Con xúc xắc hiện hình con rắn trên bàn craps, khiến đám đông đồng loạt rên rỉ.

  • The athlete's shot didn't even come close to the target, resulting in a pair of snake eyes.

    Cú bắn của vận động viên thậm chí còn không tới gần mục tiêu, tạo ra một cặp mắt rắn.

  • The gambler's luck had run out, as he hit snake eyes on his final roll of the dice.

    Vận may của người đánh bạc đã cạn kiệt khi anh ta trúng phải con rắn ở lần tung xúc xắc cuối cùng.

  • The boxer landed several solid blows, but ultimately left his opponent with snake eyes after a series of missed punches.

    Võ sĩ này đã tung ra nhiều đòn rất chắc chắn, nhưng cuối cùng đã khiến đối thủ phải chịu đòn đau sau một loạt cú đấm trượt.

  • The basketball player's shot went extremely awry, resulting in a pair of snake eyes and a dreaded airball.

    Cú đánh của cầu thủ bóng rổ đã đi chệch hướng hoàn toàn, tạo ra một cặp mắt rắn và một quả bóng bay đáng sợ.

  • The golfer's putt missed the hole by an inch, leaving him with a disappointing pair of snake eyes in the final round.

    Cú đánh của người chơi golf đã trượt khỏi lỗ chỉ một inch, khiến anh phải chịu một cú đánh trượt đáng thất vọng ở vòng đấu cuối cùng.

  • The quarterback's pass was intercepted mid-air, leading to a crushing pair of snake eyes for his team.

    Đường chuyền của tiền vệ bị chặn giữa không trung, tạo nên một cú đá xoáy kinh hoàng cho đội của anh.

  • The chess player's strategy backfired, leaving him with a dismal pair of snake eyes as his pieces were routinely captured by his opponent's moves.

    Chiến lược của người chơi cờ vua đã phản tác dụng, khiến anh ta chỉ còn lại một đôi mắt rắn buồn thảm khi các quân cờ của anh ta liên tục bị đối thủ bắt được.

Từ, cụm từ liên quan