Định nghĩa của từ snake charmer

snake charmernoun

người bắt rắn

/ˈsneɪk tʃɑːmə(r)//ˈsneɪk tʃɑːrmər/

Thuật ngữ "snake charmer" có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại, nơi nó được sử dụng để mô tả một nghệ sĩ biểu diễn truyền thống có thể bắt rắn độc và thực hiện các nghi lễ khiêu vũ để mê hoặc chúng. Người bắt rắn, được gọi là "nagbаndari" trong tiếng Phạn, sẽ chơi một nhạc cụ hơi gọi là pungi hoặc shehnai, có âm thanh độc đáo bắt chước tiếng rít của rắn. Người bắt rắn sẽ đặt con rắn một cách chiến lược gần nhạc cụ, ru nó vào trạng thái giống như xuất thần. Những màn biểu diễn này thường được đưa vào các lễ hội văn hóa, đặc biệt là trong lễ thờ thần Hindu, như một cách thể hiện sự tôn trọng đối với loài rắn độc được coi là động vật linh thiêng. Thuật ngữ "snake charmer" trở nên phổ biến ở thế giới phương Tây vào thế kỷ 19, khi những du khách châu Âu chứng kiến ​​những màn biểu diễn quyến rũ này và mang về những câu chuyện về những nghệ sĩ biểu diễn Ấn Độ bí ẩn này. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng như một tham chiếu văn hóa cho những người biểu diễn như vậy, mặc dù hoạt động này đã dần giảm bớt sự phổ biến do sự gia tăng của các nỗ lực bảo tồn và hiện đại hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The street performer mesmerized the crowd with his skillful snake charming act, drawing the slithering reptiles out of their woven baskets with the soothing beats of his flute.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã mê hoặc đám đông bằng màn trình diễn bắt rắn điêu luyện của mình, dụ những con rắn đang trườn ra khỏi giỏ đan bằng nhịp sáo du dương.

  • As the sun began to set, the snake charmer enchanted the village with his melodious tunes and captivated the snakes with the hypnotic sound of his instrument.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người bắt rắn đã làm say đắm cả ngôi làng bằng những giai điệu du dương và quyến rũ lũ rắn bằng âm thanh thôi miên của nhạc cụ.

  • The snake charmer's performance at the street fair captivated the children, who clapped and cheered whenever he coaxed the serpents out of their coiled shapes.

    Màn biểu diễn của người bắt rắn tại hội chợ đường phố đã thu hút trẻ em, chúng vỗ tay và reo hò mỗi khi anh ta dụ được những con rắn thoát khỏi hình dạng cuộn tròn của chúng.

  • The snake charmer's deft handling of the venomous reptiles left the spectators in awe, as he moved his bare hands around the snakes without any fear or hesitation.

    Sự khéo léo của người bắt rắn đối với loài bò sát có nọc độc khiến người xem phải kinh ngạc khi anh di chuyển đôi tay trần của mình xung quanh những con rắn mà không hề sợ hãi hay do dự.

  • The snake charmer's courtship dance with the cobras was a sight to behold, as the reptiles serenely coiled themselves around his body, responding to the enchanting sounds of his flute.

    Điệu nhảy tán tỉnh của người bắt rắn với những con rắn hổ mang là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, khi những con rắn thản nhiên quấn quanh cơ thể anh ta, đáp lại những âm thanh mê hoặc từ tiếng sáo của anh ta.

  • The snake charmer's act was a display of ancient tradition, as he showed off his ancestral skills with graceful gestures and movements, bringing the snakes out of their cozy homes.

    Màn trình diễn của người bắt rắn là sự thể hiện truyền thống cổ xưa, khi anh ta thể hiện kỹ năng của tổ tiên bằng những cử chỉ và động tác duyên dáng, dụ rắn ra khỏi nơi trú ẩn ấm áp của chúng.

  • The snake charmer's melodious flute beckoned the reptiles from their hiding places, creating an ethereal aura that swept the audience away.

    Tiếng sáo du dương của người bắt rắn gọi các loài bò sát ra khỏi nơi ẩn náu, tạo nên một luồng hào quang huyền ảo cuốn hút khán giả.

  • The snake charmer's skillful manipulation of the snakes left the spectators bewildered, as he expertly moved them around without a single scratch.

    Màn điều khiển rắn điêu luyện của người bắt rắn khiến người xem vô cùng ngạc nhiên khi anh ta di chuyển chúng một cách thành thạo mà không hề gây ra một vết xước nào.

  • The snake charmer's enchanting tune mesmerized the spectators, as the reptiles swayed in harmony to the rhythmic notes, coiling and uncoiling themselves in a choreographed dance.

    Âm thanh quyến rũ của người bắt rắn đã mê hoặc người xem, khi những con rắn lắc lư theo nhịp điệu, cuộn mình và duỗi mình trong một điệu nhảy được biên đạo.

  • The snake charmer's performance was an ode to the beauty of nature, as he showcased the serpentine grace and mesmerizing allure of these ancient creatures, inviting their followers to become a part of this magical dance.

    Màn trình diễn của người bắt rắn là một bài ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, khi anh ấy thể hiện sự duyên dáng của loài rắn và sức quyến rũ mê hồn của những sinh vật cổ đại này, mời gọi những người theo dõi họ trở thành một phần của điệu nhảy kỳ diệu này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches