Định nghĩa của từ snail

snailnoun

(loài) ốc sên

/sneɪl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ nguyên Germanic được cho là đã được mượn từ gốc nguyên Ấn-Âu "*sneig-", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "trượt", có thể ám chỉ đến phương pháp di chuyển đặc biệt của loài ốc sên. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành tiếng Anh hiện đại "snail" mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon ốc sên, con sên

exampleto go at the snail's pace (gallop): đi chậm như sên

meaningngười chậm như sên

type động từ

meaningbắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)

exampleto go at the snail's pace (gallop): đi chậm như sên

namespace
Ví dụ:
  • The garden was overrun with snails, leaving a trail of slime in their wake.

    Khu vườn đầy ốc sên, để lại dấu vết chất nhờn trên đường đi của chúng.

  • As I walked along the path, a tiny snail crept across my shoe.

    Khi tôi đang đi dọc theo con đường, một con ốc sên nhỏ bò qua giày tôi.

  • The snail crawled at a snail's pace, barely covering an inch in a minute.

    Con ốc sên bò với tốc độ của một con ốc sên, chỉ bò được khoảng 2,5 cm trong một phút.

  • I found a snail hiding in the lettuce leaves, unnoticed by the rest of the garden.

    Tôi tìm thấy một con ốc sên ẩn núp trong lá rau diếp mà cả khu vườn không hề hay biết.

  • The snail's shell was a spiral of brown and green, intricate and delicate.

    Vỏ ốc sên là một vòng xoắn màu nâu và xanh lá cây, phức tạp và tinh tế.

  • The children loved watching the snails move, a slow dance across the grassy terrain.

    Trẻ em thích thú khi xem những chú ốc sên di chuyển, nhảy múa chậm rãi trên bãi cỏ.

  • The snails were hiding in the damp earth, their slimy bodies blending with the soil.

    Những con ốc sên ẩn náu trong đất ẩm, cơ thể nhầy nhụa của chúng hòa vào đất.

  • The snail seemed to sense danger, retracting into its shell as soon as I approached.

    Con ốc sên dường như cảm nhận được nguy hiểm, co mình vào trong vỏ ngay khi tôi đến gần.

  • The snails left behind a slimy trail as they moved, a tell-tale sign of their passage.

    Những con ốc sên để lại dấu vết nhầy nhụa khi chúng di chuyển, một dấu hiệu cho thấy chúng đã đi qua.

  • The garden was home to a variety of snails, from small and smooth to large and bumpy.

    Khu vườn là nơi sinh sống của nhiều loại ốc, từ loại nhỏ và trơn đến loại lớn và gồ ghề.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

at a snail’s pace
very slowly
  • Traffic had slowed to a snail’s pace.