Định nghĩa của từ smokeless

smokelessadjective

không khói

/ˈsməʊkləs//ˈsməʊkləs/

Từ "smokeless" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh của quá trình sản xuất thép vào cuối thế kỷ 19. Sản xuất thép truyền thống bao gồm nung quặng sắt trong lò cao, một quá trình gây ô nhiễm nặng nề do lượng khói và khí thải ra không khí cao. Để ứng phó, kỹ sư người Anh Sidney Gilchrist Thomas đã phát triển quy trình Thomas, một phương pháp sản xuất thép giúp giảm đáng kể lượng khí thải bằng cách loại bỏ nhu cầu luyện cốc (nung than để loại bỏ tạp chất) để chuyển sang sử dụng chất xúc tác để phân hủy quặng sắt. Phương pháp mới này, tạo ra thép không khói, đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1878 và mở đường cho sản xuất thép hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn. Kể từ đó, từ "smokeless" đã gắn liền với các sản phẩm và quy trình tạo ra ít hoặc không tạo ra khói hoặc các chất ô nhiễm trong không khí khác. Điều này có thể bao gồm từ than không khói, cháy sạch hơn than truyền thống, đến thuốc súng không khói, ít có khả năng để lại cặn khói trong quá trình đốt. Việc sử dụng các nguồn nhiên liệu không khói ngày càng trở nên quan trọng trong những năm gần đây khi mối lo ngại về ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm và phương pháp sạch hơn, bền vững hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhông có khói

namespace

able to burn without producing smoke

có thể cháy mà không tạo ra khói

Ví dụ:
  • smokeless fuels

    nhiên liệu không khói

free from smoke

không có khói

Ví dụ:
  • a smokeless zone (= where smoke from factories or houses is not allowed)

    khu vực không khói (= nơi không được phép có khói từ nhà máy hoặc nhà ở)

Từ, cụm từ liên quan

All matches