Định nghĩa của từ smoke alarm

smoke alarmnoun

báo khói

/ˈsməʊk əlɑːm//ˈsməʊk əlɑːrm/

Thuật ngữ "smoke alarm" có nguồn gốc từ những năm 1970 để thay thế cho thuật ngữ cũ hơn là "máy phát hiện khói". Mặc dù cả hai từ đều chỉ cùng một thiết bị, nhưng việc sử dụng "smoke alarm" trở nên phổ biến hơn do có thêm tính năng báo động bằng âm thanh không chỉ phát hiện khói mà còn cảnh báo người ở trong tòa nhà sơ tán trong trường hợp hỏa hoạn. Thuật ngữ "smoke alarm" hiện được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu để mô tả tiện ích an toàn cứu sống vô số người mỗi năm bằng cách cung cấp cảnh báo sớm nhất có thể về nguy cơ hỏa hoạn tiềm ẩn.

namespace
Ví dụ:
  • The smoke alarm suddenly beeped, startling us and urging us to investigate the source of the unexpected smoke.

    Chuông báo khói đột nhiên kêu bíp, khiến chúng tôi giật mình và thúc giục chúng tôi điều tra nguồn gốc của đám khói bất ngờ này.

  • We carefully removed the batteries from the smoke alarm due to recurrent false alarms that were irritating us.

    Chúng tôi đã cẩn thận tháo pin ra khỏi báo cháy vì báo cháy giả liên tục khiến chúng tôi khó chịu.

  • As we opened the kitchen door, the smoke alarm wailed loudly, signaling us to evacuate the area immediately because of the thick smoke emanating from the pan.

    Khi chúng tôi mở cửa bếp, chuông báo khói kêu rất to, báo hiệu chúng tôi phải sơ tán khỏi khu vực ngay lập tức vì khói dày bốc ra từ chảo.

  • We installed a new smoke alarm to replace the faulty one that had been beeping continuously, causing a nuisance in the household.

    Chúng tôi đã lắp đặt một báo khói mới để thay thế cho báo bị hỏng, liên tục kêu bíp, gây phiền toái cho gia đình.

  • The smoke alarm's piercing screech shattered the peaceful night silence, demanding immediate action from us.

    Tiếng rít chói tai của báo cháy phá vỡ sự tĩnh lặng yên bình của đêm, đòi hỏi chúng tôi phải hành động ngay lập tức.

  • We silenced the smoke alarm's chirping sound by changing its battery, which thankfully put an end to our sleepless nights.

    Chúng tôi đã tắt tiếng kêu của báo cháy bằng cách thay pin, may mắn thay, điều này đã chấm dứt những đêm mất ngủ của chúng tôi.

  • The smoke alarm's flashing red light served as an additional warning signal, indicating that it was time to evacuate and call the fire department.

    Đèn đỏ nhấp nháy của báo cháy đóng vai trò như một tín hiệu cảnh báo bổ sung, cho biết đã đến lúc phải sơ tán và gọi sở cứu hỏa.

  • The smoke alarm's distinctive sound drew the attention of our neighbor, who called us to ensure that everything in our home was okay.

    Âm thanh đặc trưng của báo cháy đã thu hút sự chú ý của hàng xóm, người đã gọi điện cho chúng tôi để đảm bảo mọi thứ trong nhà đều ổn.

  • Despite the smoke alarm's loud warning, we were fortunate enough to extinguish the small kitchen fire before it spread any further.

    Bất chấp tiếng chuông báo khói rất lớn, chúng tôi vẫn may mắn dập tắt được đám cháy nhỏ trong bếp trước khi nó lan rộng hơn.

  • The smoke alarm's consistent beeping served as a reminder to us to replace the air filters in our furnace, preventing any potential risks.

    Tiếng bíp liên tục của báo khói đóng vai trò nhắc nhở chúng tôi thay bộ lọc không khí trong lò sưởi, ngăn ngừa mọi rủi ro tiềm ẩn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches