Định nghĩa của từ smiley

smileyadjective

mặt cười

/ˈsmaɪli//ˈsmaɪli/

Từ "smiley" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, có nguồn gốc từ những năm 1960. Từ này là sự kết hợp của các từ "smile" và "face" để mô tả một cách điệu, nó có thể trông giống khuôn mặt cười hơn là chỉ là những từ. Khái niệm về khuôn mặt cười đã có từ nhiều thế kỷ, với những ví dụ ban đầu được phát hiện trong chữ tượng hình Ai Cập và đồ gốm Hy Lạp cổ đại. Tuy nhiên, khuôn mặt cười hiện đại, được biểu thị bằng một vòng tròn màu vàng đơn giản với hai chấm là mắt và một đường cong là miệng, lần đầu tiên được Harvey Ball tạo ra vào năm 1963. Ball, một nghệ sĩ thương mại, đã ký hợp đồng với một công ty có tên là State Mutual để giúp nâng cao tinh thần của nhân viên. Ông muốn tạo ra một biểu tượng có thể dễ dàng truyền tải thông điệp "Tôi ổn" đến những nhân viên khác và khuôn mặt cười đã ra đời. Biểu tượng mặt cười ngày càng phổ biến vào những năm 1970, một phần là nhờ vào sự xuất hiện của nó trên bao bì bánh mì kẹp thịt phô mai của McDonald's vào năm 1971. Đến cuối những năm 1970, biểu tượng mặt cười đã trở thành một hiện tượng văn hóa, xuất hiện trên áo phông, áp phích và thậm chí là nghệ thuật đường phố. Ngày nay, biểu tượng mặt cười được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ biểu tượng cảm xúc trên điện thoại thông minh đến logo của các doanh nghiệp muốn truyền tải cảm giác tích cực và dễ gần. Vậy là bạn đã biết - nguồn gốc của từ "smiley" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi nghệ sĩ Harvey Ball tạo ra một biểu tượng đơn giản để giúp nâng cao tinh thần của nhân viên. Kể từ đó, biểu tượng mặt cười đã trở thành một phần phổ biến của văn hóa đại chúng, nhắc nhở tất cả chúng ta hãy lan tỏa một chút niềm vui và sự tích cực ở bất cứ nơi nào chúng ta đến.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningTrong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ASCII dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh

namespace
Ví dụ:
  • She sent me a text message with a smiley at the end, wishing me a good night's sleep.

    Cô ấy gửi cho tôi một tin nhắn kèm biểu tượng mặt cười ở cuối, chúc tôi ngủ ngon.

  • The customer service representative's smiley face over the phone put me at ease.

    Khuôn mặt tươi cười của nhân viên dịch vụ khách hàng qua điện thoại khiến tôi cảm thấy thoải mái.

  • The man at the counter had a permanent smiley etched on his face, indicating a never-ending supply of joy.

    Người đàn ông ở quầy thu ngân luôn nở nụ cười trên khuôn mặt, thể hiện niềm vui bất tận.

  • In her email, the boss used a smiley emoticon to soften the tone of her otherwise critical message.

    Trong email của mình, bà chủ đã sử dụng biểu tượng cảm xúc mặt cười để làm dịu đi giọng điệu chỉ trích trong thông điệp của mình.

  • The bride and groom exchanged hearty laughter and infectious smiles throughout the reception, making everyone else smiley too.

    Cô dâu và chú rể trao nhau những tiếng cười sảng khoái và nụ cười lan tỏa trong suốt buổi tiệc, khiến mọi người cũng mỉm cười theo.

  • The young child's face broke into a smiley at the sight of a colorful balloon crawling around the room.

    Khuôn mặt đứa trẻ nở nụ cười khi nhìn thấy một quả bóng bay đầy màu sắc bò khắp phòng.

  • The teenager returned home from work with a smiley look on his face, having overcome several unanticipated challenges.

    Cậu thiếu niên trở về nhà sau giờ làm việc với vẻ mặt tươi cười, đã vượt qua được nhiều thử thách không lường trước được.

  • The hiker's smiley expression, as she set her foot on the mountaintop summit, spoke a volume of gratitude and satisfaction.

    Nụ cười trên khuôn mặt của người đi bộ đường dài khi cô đặt chân lên đỉnh núi thể hiện rất nhiều lòng biết ơn và sự hài lòng.

  • The charismatic teacher's smiley demeanor and positive attitude encouraged even the most hesitant students to perform well.

    Phong thái tươi cười và thái độ tích cực của người giáo viên lôi cuốn đã khuyến khích ngay cả những học sinh ngại ngùng nhất cũng có thể thể hiện tốt.

  • The settings manager scrolled through his device with a neutral expression, but a smiley formed at the corner of his mouth at the sight of a surprise invitation.

    Người quản lý cài đặt cuộn qua thiết bị của mình với vẻ mặt trung lập, nhưng một nụ cười hình thành ở khóe miệng khi nhìn thấy lời mời bất ngờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches