Định nghĩa của từ smart speaker

smart speakernoun

loa thông minh

/ˈsmɑːt spiːkə(r)//ˈsmɑːrt spiːkər/

Thuật ngữ "smart speaker" dùng để chỉ một loại loa cụ thể tích hợp các công nghệ tiên tiến, chẳng hạn như phần mềm nhận dạng giọng nói và trí tuệ nhân tạo (AI), để cung cấp cho người dùng nhiều hơn là chỉ phát lại âm thanh. Không giống như loa truyền thống, loa thông minh được kết nối với internet và có thể được điều khiển bằng lệnh thoại, giúp chúng trở thành một cách thuận tiện và rảnh tay để phát nhạc, đặt hẹn giờ, yêu cầu thông tin và điều khiển các thiết bị nhà thông minh khác. Thuật ngữ "smart speaker" trở nên phổ biến vào giữa những năm 2010 với sự ra đời của các thiết bị như Echo của Amazon và Google Home, những thiết bị này đã nhanh chóng phát triển để trở thành những sản phẩm phổ biến và tinh vi trên thị trường điện tử tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • "Hey, Alexa, what's the weather like today?"

    "Này, Alexa, thời tiết hôm nay thế nào?"

  • "Siri, play some soothing music for me to help me relax."

    "Siri, hãy phát một bản nhạc nhẹ nhàng để giúp tôi thư giãn nhé."

  • "Google Home, set a reminder for me to take out the trash at 5 pm tonight."

    "Google Home, hãy nhắc tôi đổ rác vào lúc 5 giờ chiều nay nhé."

  • "Hey Google, add milk and bread to my shopping list."

    "Này Google, thêm sữa và bánh mì vào danh sách mua sắm của tôi."

  • "Alexa, what's the score of the football game between Manchester United and Liverpool?"

    "Alexa, tỷ số trận đấu bóng đá giữa Manchester United và Liverpool là bao nhiêu?"

  • "Siri, can you translate 'goodbye' into Spanish for me?"

    "Siri, bạn có thể dịch từ "tạm biệt" sang tiếng Tây Ban Nha cho tôi không?"

  • "Hey Alexa, how do I get to the nearest coffee shop?"

    "Này Alexa, làm sao tôi có thể tới được quán cà phê gần nhất?"

  • "Google Home, read me the news headlines from BBC."

    "Google Home, đọc cho tôi tin tức tiêu đề từ BBC."

  • "Siri, what's the address of the nearest pizza delivery place?"

    "Siri, địa chỉ của nơi giao pizza gần nhất là gì?"

  • "Alexa, dim the lights in the living room for me."

    "Alexa, giảm độ sáng của đèn trong phòng khách giúp tôi."

Từ, cụm từ liên quan

All matches