Định nghĩa của từ slur

slurverb

lời nói xấu

/slɜː(r)//slɜːr/

Từ "slur" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Anh trung đại "slurren," có nghĩa là "tạo ra tiếng động nặng nề, buồn tẻ". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eslurir," có nghĩa là "làm rối tung, làm bối rối". Trong bối cảnh của lời nói, từ "slur" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, ám chỉ cách phát âm từ ngữ một cách cẩu thả hoặc quá lè nhè, đặc biệt là khi liên quan đến việc uống rượu. Cách sử dụng này phát triển từ nghĩa trước đó là tạo ra tiếng động nặng nề, lè nhè, chẳng hạn như khi nói khi say rượu. Trong những thế kỷ tiếp theo, cách sử dụng từ "slur" được mở rộng để chỉ các hành động hoặc hoạt động khác cũng gây bối rối hoặc nhầm lẫn tương tự, chẳng hạn như nói lắp các chi tiết hoặc mắc lỗi bất cẩn. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "slur" cho thấy ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, từ việc ám chỉ những âm thanh không cố ý đến cách sử dụng rộng hơn liên quan đến hành vi mất tập trung hoặc lộn xộn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiều xấu hổ, điều nhục nhã

meaningsự nói xấu, sự gièm pha

exampleto slur over details: bỏ qua những chi tiết

meaningvết bẩn, vết nhơ

type ngoại động từ

meaningviết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu

meaningbôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)

exampleto slur over details: bỏ qua những chi tiết

meaningnói xấu, gièm pha; nói kháy

namespace

to pronounce words in a way that is not clear so that they run into each other, usually because you are drunk or tired

Phát âm các từ theo cách không rõ ràng đến mức chúng chạm vào nhau, thường là do bạn say rượu hoặc mệt mỏi

Ví dụ:
  • She had drunk too much and her speech was slurred.

    Cô ấy đã uống quá nhiều và giọng nói của cô ấy bị lắp bắp.

to play or sing a group of two or more musical notes so that each one runs smoothly into the next

chơi hoặc hát một nhóm gồm hai nốt nhạc trở lên sao cho mỗi nốt nhạc chạy mượt mà sang nốt nhạc tiếp theo

to harm somebody’s reputation by making unfair or false statements about them

làm tổn hại đến danh tiếng của ai đó bằng cách đưa ra những tuyên bố không công bằng hoặc sai lệch về họ

Ví dụ:
  • She accused the journalist of slurring the company's name.

    Cô tố cáo nhà báo bôi nhọ tên công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches