danh từ
điều xấu hổ, điều nhục nhã
sự nói xấu, sự gièm pha
to slur over details: bỏ qua những chi tiết
vết bẩn, vết nhơ
ngoại động từ
viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)
to slur over details: bỏ qua những chi tiết
nói xấu, gièm pha; nói kháy