Định nghĩa của từ sluice

sluicenoun

SLUICE

/sluːs//sluːs/

Từ "sluice" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slys", có nghĩa là "một dòng suối" hoặc "một kênh nước hẹp". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "sluice," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm một thiết bị hoặc kênh được sử dụng để loại bỏ hoặc mang đi một thứ gì đó, chẳng hạn như cát, sỏi hoặc thậm chí là vàng. Vào thế kỷ 14, một máng xối dùng để chỉ một loại máng xối, một kênh hẹp dẫn nước để cung cấp năng lượng cho một nhà máy. Sau đó, thuật ngữ này được dùng để mô tả một thiết bị được sử dụng trong khai thác để rửa trôi trầm tích và chiết xuất các khoáng chất có giá trị. Vào thế kỷ 19, các hộp máng xối rất phổ biến trong số những người tìm vàng và từ "sluice" kể từ đó đã gắn liền với các hoạt động khai thác này. Ngày nay, từ "sluice" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kỹ thuật, khai thác và thậm chí là nấu ăn (ví dụ: hộp máng xối để nấu mì ống). Bất chấp sự tiến hóa của nó, mối liên hệ của từ này với nước và dòng chảy vẫn còn mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcửa cống, cống

examplewater sluices out: nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)

meaninglượng nước ở cửa cống

meaning(như) sluice

exampleto sluice ores: rửa quặng

type ngoại động từ

meaningđặt cửa cống, xây cửa cống

examplewater sluices out: nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)

meaningtháo nước cửa cống

meaningcọ, rửa (quặng...)

exampleto sluice ores: rửa quặng

namespace
Ví dụ:
  • The workers spent the morning cleaning out the old sluice to prepare for the upcoming mining season.

    Các công nhân dành buổi sáng để dọn sạch cống cũ để chuẩn bị cho mùa khai thác sắp tới.

  • The nearby flooding caused muddy water to pour through the old sluice, creating a dangerous situation for the fishermen downstream.

    Lũ lụt gần đó khiến nước bùn tràn qua cống cũ, gây nguy hiểm cho ngư dân ở hạ lưu.

  • The new sluice system was installed last week and has significantly improved the efficiency of our gold mining operation.

    Hệ thống cống mới đã được lắp đặt vào tuần trước và đã cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động khai thác vàng của chúng tôi.

  • The dam was repaired and the sluice gates were opened, releasing the excess water and preventing any further damage to the surrounding areas.

    Đập đã được sửa chữa và các cửa cống đã được mở, giải phóng lượng nước dư thừa và ngăn chặn mọi thiệt hại thêm cho các khu vực xung quanh.

  • The old, rusty sluice was replaced with a modern, efficient model that improved the yield of our gold mining operation.

    Cống cũ rỉ sét đã được thay thế bằng một mô hình hiện đại, hiệu quả giúp cải thiện sản lượng khai thác vàng của chúng tôi.

  • After a season of heavy rains, the old sluice was clogged with debris, preventing any further use until it was cleaned and repaired.

    Sau một mùa mưa lớn, cống cũ bị tắc nghẽn bởi mảnh vỡ, không thể sử dụng cho đến khi được vệ sinh và sửa chữa.

  • The workman expertly maneuvered the heavy equipment to position the new sluice in the exact right spot, ensuring maximum efficiency.

    Người thợ khéo léo điều khiển thiết bị hạng nặng để đặt cống mới vào đúng vị trí, đảm bảo hiệu quả tối đa.

  • The old wooden sluice was difficult and expensive to maintain, prompting us to invest in a modern, durable steel model.

    Cống gỗ cũ rất khó bảo trì và tốn kém, khiến chúng tôi phải đầu tư vào mô hình cống thép hiện đại, bền bỉ.

  • Despite the high water levels, the experienced miners expertly managed the flow of water through the sluice, ensuring maximum yield.

    Mặc dù mực nước cao, những người thợ mỏ giàu kinh nghiệm vẫn khéo léo điều chỉnh dòng nước chảy qua cống, đảm bảo sản lượng tối đa.

  • The new sluice design incorporated advanced technology that improved the separation of gold particles from the surrounding sediment, significantly increasing yields.

    Thiết kế cống mới kết hợp công nghệ tiên tiến giúp cải thiện khả năng tách các hạt vàng khỏi trầm tích xung quanh, giúp tăng đáng kể sản lượng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches