danh từ
cửa cống, cống
water sluices out: nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)
lượng nước ở cửa cống
(như) sluice
to sluice ores: rửa quặng
ngoại động từ
đặt cửa cống, xây cửa cống
water sluices out: nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)
tháo nước cửa cống
cọ, rửa (quặng...)
to sluice ores: rửa quặng